Chào mừng đến với Campingviet.vn! Vào mùa hè này, việc cắm trại và tham gia các trại hè đang trở thành sở thích của nhiều gia đình. Tất cả đều muốn mang lại một kỳ nghỉ ý nghĩa và có ích cho con cái, cho phép chúng gặp gỡ bạn mới và học hỏi nhiều kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng ngôn ngữ (như trại hè tiếng Anh).
Để có một chuyến cắm trại thú vị và đáng nhớ, hãy cùng Campingviet.vn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về cắm trại và mẫu câu giao tiếp thú vị trong chủ đề này.
1. Trọn Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
A – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
- Animals: Động vật
- Axe: Cái rìu
B – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Backpack: Ba lô
- Binoculars: Ống nhòm
- Boots: Giày
C – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Cabin: Nhà gỗ nhỏ, túp lều
- Camp: Cắm trại, trại
- Camper van: Xe ô tô du lịch
- Campfire: Lửa trại
- Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại
- Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
- Canteen: Nhà ăn, quán cơm bình dân
- Cap: Mũ lưỡi trai
- Caravan: Xe gia đình
- Climb: Leo (núi)
- Compass: La bàn
- Cooler: Thùng trữ đá, thùng xốp
D – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Day pack: Dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày
- Dehydrated food: Thức ăn khô
- Dugout: Thuyền độc mộc
E – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Equipment: Trang thiết bị
- Evergreen: Cây xanh
F – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- First aid kit: Hộp sơ cứu
- Fishing: Câu cá
- Fishing rod: Cần câu cá
- Flashlight/ torch: Đèn pin
- Folding chair: Ghế xếp, Ghế gấp
- Forest: Rừng
G – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Gear: Đồ đạc, đồ dùng
- Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… đem đi ăn trong suốt các bữa ăn để cung cấp năng lượng
H – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Hammock: Cái võng
- Hat: Cái mũ
- Hike: Leo (núi)
- Hiking boots: Giày leo núi
- Hunting: Săn bắt
- Hut: Túp lều
I – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Insect: Côn trùng
- Insect repellent: Thuốc diệt côn trùng
K – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Kayak: Chèo (thuyền)
- Knapsack: Túi, ba lô
L – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Lake: Hồ nước
- Lantern: Đèn xách tay, đèn lồng
- Logs: Củi
M – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Map: Bản đồ
- Matches: Diêm
- Moon: Mặt trăng
- Mountain: Núi
N – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- National park: Công viên quốc gia
- Natural: Tự nhiên, tính tự nhiên
- Nature: Thiên nhiên
O – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Oar: Chèo
- Outdoors: Ngoài trời
- Outside: Bên ngoài
P – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Paddle: Bơi, chèo chậm rãi
- Park: Vườn công viên
- Path: Đường mòn, con đường
- Penknife: Dao nhíp
- Pup tent: Lều trại nhỏ, hình tam giác
R – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Rain jacket: Áo mưa
- Rope: Dây, dây thừng
S – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Scenery: Phong cảnh
- Sleeping bag: Túi ngủ
- Stars: Vì sao, ngôi sao
- State park: Công viên công cộng
- Sun: Mặt trời
- Sunscreen: Kem chống nắng
T – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Tarp: Vải bạt
- Tent: Lều trại, lều bạt
- Thermos bottle/ flask: Bình giữ nhiệt
- Trail: Đường mòn
- Trailer: Cây leo
- Trees: Cây
- Trip: Chuyến đi
V – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Vest: Áo gi lê, áo không tay không cổ
W – Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại
- Walking: Đi bộ
- Water bottle: Bình nước
- Waterfall: Thác nước
- Wildlife: Cuộc sống hoang dã
- Woods: Gỗ
2. Hoạt Động Thú Vị Khi Cắm Trại
2.1. Hoạt Động Dựng Lều Trại
- “Đây là một nơi cắm trại tuyệt vời, con ơi. Chúng ta có thể dựng lều ở đây.” – Bố nói.
- “Lều này chống thấm nước.” – Bố nói với con.
- “Ở đây cấm cắm trại.” – Bố chú thích.
- “Con có biết cách dựng lều không?” – Bố hỏi con.
- “Chúng ta đã mang theo những dụng cụ gì vậy? Con có thể đoán không?” – Bố hỏi.
- “Con có thể đưa trụ lều và đinh cho bố mẹ được không?” – Bố nhờ con.
- “Nhìn kìa! Bố đang đóng cọc lều xuống đất, lều sẽ đứng vững.” – Bố chỉ bảo.
- “Một chiếc túi ngủ thoải mái sẽ giúp con ngủ ngon giấc.” – Bố nói.
2.2. Hoạt Động Nấu Ăn
- “Con ơi, hãy cùng mẹ nhóm lửa để nấu bữa tối.” – Mẹ gọi con.
- “Chúng ta sẽ đi nhặt củi.” – Mẹ giải thích.
- “Con có biết cách nấu cá/gà/heo không?” – Mẹ hỏi con.
- “Hãy đốt lửa trại và nấu một vài món ăn nào.” – Mẹ nói.
- “Hãy cùng nhau dựng lửa trại nào!” – Mẹ đề nghị.
- “Mẹ ơi, con đói! Mình nướng thịt ngoài trời nhé.” – Con nhắc mẹ.
2.3. Xin Giúp Đỡ Khi Bị Thương
- “Mẹ ơi, con bị thương, hộp sơ cứu ở đâu?” – Con hỏi mẹ.
- “Mẹ ơi, con thấy không khỏe. Mẹ có thuốc đau bao tử không?” – Con hỏi mẹ.
- “Con hình như bị sốt rồi. Nghỉ ngơi nào.” – Mẹ bảo con.
- “Nhờ có con, chúng ta đã mua được thuốc xịt côn trùng để chống muỗi và sâu bọ xung quanh.” – Mẹ cảm ơn con.
2.4. Nói Chuyện Ngẫu Hứng Trên Đường Đi
- “Mẹ ơi, chân con đau quá!” – Con than.
- “Trời sắp tối rồi. Con trai đưa mẹ đèn pin.” – Mẹ yêu cầu con.
- “Con đã mang theo đủ mọi thứ chưa?” – Mẹ hỏi.
- “Con thích ngủ dưới gốc cây sao!” – Con chia sẻ.
- “La bàn và bản đồ sẽ giúp chúng ta tìm đường, tránh lạc đường.” – Mẹ giải thích.
- “Nhiều người thích đi bộ xuyên rừng khi cắm trại.” – mẹ đề cập.
- “Mẹ ơi, con thích cắm trại, nhưng con sợ gấu và rắn.” – Con nói với mẹ.
3. Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại Qua Video
Nếu bố mẹ và các con còn băn khoăn về cách sử dụng từ vựng và mẫu câu giao tiếp ở trên, chúng ta có thể khám phá thêm thông qua các video dưới đây:
- Video giao tiếp tiếng Anh chủ đề cắm trại cho bố mẹ và con – Learning English with Jessica
- Video kể chuyện chủ đề cắm trại – BBC Learning English
- Video về câu chuyện đi cắm trại của gia đình Carter – Little Fox Kids Songs and Stories
- Học từ và cụm từ chủ đề cắm trại qua video thực tế – English with Kateryna
- Hội thoại thực tế chủ đề cắm trại – Real English Conversations
Campingviet.vn tin rằng bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp trên sẽ giúp bố mẹ và các con có một chuyến cắm trại thú vị và đáng nhớ. Chúc các con có nhiều trải nghiệm hay ho về kỹ năng sống và kỹ năng ngôn ngữ.