Củng cố từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại
Bạn là một người thích du lịch, thăm quan cùng bạn bè. Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến cắm trại mà không muốn mất công tra từ điển? Hãy theo dõi bài viết này của Campingviet.vn để nắm vững từ vựng về chủ đề cắm trại và dễ dàng giao tiếp khi đi chơi cùng bạn bè!
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại
Dụng cụ
- Dây: dây thừng, dây cáp
- Thùng trữ đá: thùng xốp để giữ đá
- Túi ngủ: túi giữ nhiệt
- Thuyền độc mộc: thuyền gỗ, thuyền gạch
- Ba lô đeo trên lưng: cặp xách lưng
- Đèn pin: đèn cầm tay
- Áo mưa: áo chống mưa
- Xe ô tô du lịch: xe cắm trại
- Lều trại: lều xếp, lều phản quang
- Kem chống nắng: kem chống tia cực tím
- Cần câu cá: cây đánh cá
- Cái rìu: cái cưa
Các từ khác
- Lửa trại: ngọn lửa cắm trại
- Hộp sơ cứu: hộp cứu thương
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (tiếp theo)
- Lều trại: lều bạt, lều gia đình
- Ba lô đeo trên lưng: cặp du lịch
- Túi ngủ: túi trấn giữ nhiệt
- Ống nhòm: kính thiên văn
- Cái rìu: cây đục
- Lửa trại: ngọn lửa cắm trại
- La bàn: thiết bị định hướng
- Xe ô tô du lịch: xe lữ hành
- Diêm: que diêm
- Đèn pin: đèn dẫn đường
- Dao nhíp: kéo đa năng
- Dây: dây thừng
- Bình giữ nhiệt: bình giữ ấm
- Giầy leo núi: giày leo đá
- Đèn xách tay: đèn cầm tay
- Ghế xếp: ghế gấp
A
- Adventure: cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
- Animals: động vật
B
- Backpack: cặp du lịch
- Boots: giày
C
- Cabin: nhà gỗ, túp lều
- Camp: cắm trại
- Camper: xe cắm trại
- Campfire: lửa trại
- Campground: khu cắm trại
- Canoe: thuyền độc mộc
- Canteen: quán ăn
- Cap: nón lưỡi trai
- Caravan: nhà di động
- Climb: leo núi
- Compass: la bàn
D
- Day pack: cặp du lịch ngày
- Dehydrated food: thức ăn khô
- Dugout: thuyền độc mộc
E
- Equipment: thiết bị
- Evergreen: cây xanh
F
- Fishing: câu cá
- Flashlight: đèn pin
- Forest: rừng
G
- Gear: trang bị
- Gorp: hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô để ăn giữa các bữa ăn nhằm cung cấp năng lượng
H
- Hammock: cái võng
- Hat: mũ
- Hike: leo núi
- Hiking boots: giày leo núi
- Hunting: săn bắt
- Hut: cái lều
I
- Insect: côn trùng
- Insect repellent: chất chống côn trùng
L
- Lake: hồ nước
- Lantern: đèn xách tay
M
- Map: bản đồ
- Moon: mặt trăng
- Mountain: núi
N
- National park: công viên quốc gia
- Natural: tự nhiên
- Nature: thiên nhiên
O
- Oar: cái chèo
- Outdoors: ngoài trời
- Outside: bên ngoài
P
- Paddle: cái chèo
- Park: công viên
- Path: đường mòn
- Pup tent: lều trại
R
- Rope: dây thừng
S
- Scenery: cảnh quan
- Sleeping bag: túi ngủ
- Stars: ngôi sao
- State park: công viên công cộng
- Sun: mặt trời
- Sunscreen: kem chống nắng
T
- Tarp: màn chắn
- Tent: lều trại
- Trail: đường mòn
- Trail mix: phần ăn nhẹ khi đi dạo
- Trailer: rơ moóc
- Trees: cây
- Trip: chuyến đi
V
- Vest: áo không tay không cổ
W
- Walking: đi bộ
- Water bottle: bình nước
- Waterfall: thác nước
- Wildlife: động vật hoang dã
- Woods: khu rừng
Cách học tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp học tích cực giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Để học từ vựng theo chủ đề hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Kết hợp hình ảnh và âm thanh
Khi học từ vựng theo chủ đề, hãy kết hợp sử dụng hình ảnh và âm thanh để ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể sắp xếp từ vựng thành một câu chuyện hoặc đoạn văn, hoặc tạo ra một nhóm từ vựng có liên quan. Điều này giúp não bộ bạn lưu giữ thông tin một cách tốt hơn.
Học các cụm từ
Học từ vựng theo cụm từ giúp bạn nắm bắt từ vựng nhanh chóng và ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, bạn cũng sẽ biết cách phát âm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng sách Hack Não 1500 để học từ vựng
Để học một lượng từ vựng lớn, bạn không nên vội vàng và hấp tấp. Hãy tích lũy từ từ, học một cách đều đặn và thường xuyên. Dành ít nhất 30 phút đến 1 tiếng mỗi ngày để học khoảng 10 – 20 từ vựng. Sách Hack Não 1500 tổng hợp hơn 30 chủ đề và giúp bạn học từ vựng qua hình ảnh, câu chuyện và âm thanh. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng đi kèm để luyện phát âm và làm bài tập ôn lại từ vựng.
Trên đây, Campingviet.vn đã cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại. Hy vọng rằng nó sẽ hữu ích cho bạn. Hãy học tập chăm chỉ và tích lũy từ vựng mỗi ngày. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: Từ vựng về du lịch