Muốn đặt chân đến quốc gia New Zealand xinh đẹp, điều cần thiết nhất là bạn cần có một tấm visa. Hiện nay, thủ tục xin visa New Zealand đã dễ dàng hơn rất nhiều khi bạn có thể nộp hồ sơ online mà không cần đến trực tiếp trụ sở trung tâm tiếp nhận thị thực New Zealand. Vậy ưu nhược điểm của việc xin online là gì, bạn cần thực hiện những bước nào, tất cả sẽ có trong bài viết này, bạn hãy theo dõi nhé!
1. Ưu nhược điểm của việc xin visa New Zealand online
Ưu điểm
- Các giấy tờ chỉ cần chuẩn bị và scan rồi nộp online
- Điền đơn xin visa trực tuyến nhanh chóng hơn
- Thời gian trả visa nhanh, tầm 8 – 10 ngày làm việc.
Nhược điểm
- Visa của bạn sẽ không được dán vào sổ hộ chiếu.
Đối với những người bận rộn và không có nhiều thời gian, thì việc xin visa online đã giải quyết rất nhiều vấn đề cho họ. Sau đây, Visana sẽ hướng dẫn từng bước trong quy trình apply visa New Zealand online một cách cụ thể nhất.
2. Hướng dẫn điền đơn xin visa New Zealand online đầy đủ và chi tiết
Bước 1 – Khai đơn xin visa New Zealand online
Truy cập https://www.immigration.govt.nz/ > Login > Visitor Visa > Login
Bạn sẽ tiến hành đăng ký tài khoản tại trang này bằng cách click vào Create a RealMe login.
Điền tài khoản email và nhấn vào nút Send Code – Gửi mã. Nhập mã gửi về email vừa đăng ký và confirm.
Điền tên đăng nhập và tạo mật khẩu > Continue.
Sau đó tiến hành thiết lập tài khoản.
Bạn điền các thông tin:
Mobile number(Optional) – Số điện thoại (không bắt buộc)
Alternative contact number(Optional) – Số điện thoại khác (không bắt buộc)
Security questions – Câu hỏi bảo mật: Bạn thiết lập 3 câu hỏi và câu trả lời để đảm bảo tính bảo mật cho tài khoản
Thiết lập mã pin bảo mật.
Xác nhận số điện thoại. Nhấn Send code – Gửi mã. Nhập code gửi đến số điện thoại và Confirm.
Vào My visa > Apply for visa
Are you applying for a temporary or resident class visa? – Bạn nộp đơn xin thị thực tạm thời hay thường trú?
Chọn Temporary entry class visa.
Are you outside New Zealand? – Bạn có ở bên ngoài New Zealand không?
Chọn Yes và trả lời tiếp câu hỏi.
What type of visa do you want to apply for? – Bạn xin loại thị thực gì?
Chọn:
- Visitor – Du lịch
- Student – Du học
- Work – Làm việc
- Group – Nhóm
Partner or child of a New Zealand citizen, resident or visa holder – Kết hôn hoặc nhận con nuôi
Are you a citizen or permanent resident of Australia or a citizen of a visa waiver country? – Bạn có phải công dân thường trú Úc được miễn thị thực không?
Chọn No.
Select the purpose of your visit – Chọn mục đích chuyến thăm của mình:
- Tourism or Holiday – Du lịch hoặc kỳ nghỉ
- Event – Sự kiện
- Professional – Chuyên nghiệp
- Family – Gia đình
- Private Yacht or Plane – Du thuyền hoặc máy bay riêng
- Other – Khác
Why do you want to visit New Zealand? – Tại sao bạn muốn đến thăm New Zealand?
I am coming for a holiday or vacation – Cho phép bạn đến New Zealand để nghỉ dưỡng, du lịch hoặc tham dự phỏng vấn, học tối đa 3 tháng
I am a Pitcairn Islander visiting New Zealand – Cho phép bạn đến New Zealand nếu bạn là người dân đảo Pitcairn
To visit family or friends – Cho phép bạn đến New Zealand để thăm bạn bè, gia đình hoặc học tối đa 3 tháng hoặc đi du lịch
Sau đó chọn Start my application > Continue và bắt đầu khai thông tin.
Khai thông tin sẽ gồm 9 phần là:
- Identity details – Thông tin nhận dạng
- Purpose of visit – Mục đích chuyến thăm
- Character – Nhân phẩm
- Health – Sức khỏe
- Employment history – Lịch sử công việc
- Relationships – Các mối quan hệ
- Immigration assistance – Hỗ trợ nhập cảnh
- Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ
- Review and declare – Xem xét và khai báo
Sau đây là hướng dẫn chi tiết khai thông tin cho từng phần:
Identity details – Thông tin nhận dạng
Do you have a mononym? – Tên của bạn chỉ có 1 từ?
This is when your official name is one name. Select Yes if your entire name appears in only one field in your passport. Select No if your first name and surname appear in different fields in your passport – Tên chính thức của bạn chỉ có 1 từ.
Chọn có nếu đúng và nhập tên chính xác như trong hộ chiếu của bạn.
Chọn Không nếu tên và họ của bạn xuất hiện ở các trường khác nhau trong hộ chiếu, điền thông tin chi tiết tên, tên đệm và họ của bạn như trong hộ chiếu.
Identity information – Thông tin nhận dạng
Given or first name – Tên
Middle names – Tên đệm
Surname or family name – Họ
Have you ever used any other names? – Bạn đã từng sử dụng tên nào khác chưa?
This includes your birth name, your name from marriage or from adoption, your English name, or other names you are known by. – Tên này là tên khai sinh mà bạn đã đổi sau khi kết hôn hoặc bạn được nhận làm con nuôi, tên này cũng có thể là tên tiếng Anh hoặc các tên khác mà bạn được biết.
Nếu chọn Yes hãy điền các thông tin về tên khác bạn đã sử dụng.
Given or first name – Tên
Middle names – Tên đệm
Surname or family name – Họ
Name type – Loại tên, bạn chọn:
Bird – Tên khai sinh
Marriage – Tên khi kết hôn
English – Tên tiếng Anh
Preferred – Tên gọi khác
Adoption – Tên nhận con nuôi
Other – Khác
New Zealand immigration history – Lịch sử nhập cảnh New Zealand
What country or territory will you be in when this application is submitted? – Bạn ở quốc gia nào khi nộp đơn đăng ký này?
Điền và chọn VIETNAM.
Have you previously applied for a New Zealand visa? – Bạn đã từng xin visa nhập cảnh new Zealand chưa?
Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn Yes hãy điền Previous client number – Số thị thực nhập cảnh.
Have you previously requested an NZeTA (New Zealand Electronic Travel Authority)? – Trước đây bạn đã yêu cầu NZeTA (Cơ quan Du lịch Điện tử New Zealand) chưa?
Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn yes hãy điền số NZeTA gần nhất.
Do you hold an Australian Permanent Resident Visa? – Bạn có visa thường trú Úc không?
Chọn Yes or No.
Have you ever travelled to New Zealand? – Bạn từng đi du lịch New Zealand chưa?
Chọn Yes or No. Nếu chọn Yes hãy nhập ngày cuối bạn rời khỏi New Zealand.
Will your total time in New Zealand for all visits including this proposed visit equal 24 months or more? – Tổng thời gian bạn ở lại New Zealand cho tất cả chuyến thăm của mình bao gồm cả chuyến thăm dự kiến sắp tới có hơn 24 tháng không?
Chọn Yes or No.
Passport and birth details – Thông tin hộ chiếu và ngày sinh
Passport number – Số hộ chiếu
Nationality as shown in passport – Quốc tịch như trong hộ chiếu
Country or territory of issue – Quốc gia phát hành hộ chiếu
Have you ever lived or spent time in your passport issue country? – Bạn đã từng sống ở quốc gia cấp hộ chiếu cho mình chưa? Chọn yes hoặc no.
Passport issue date – Ngày cấp
Passport expiry date – Ngày hết hạn
Gender – Giới tính
Date of birth as shown in passport – Ngày sinh như trên hộ chiếu
Country or territory of birth – Nơi sinh
Town or city of birth – Thị trấn hoặc thành phố nơi sinh
National identity details – Thông tin chi tiết của công dân
Do you have a national identity number? – Bạn có số chứng minh nhân dân không? Chọn Yes hoặc No, nếu chọn yes hãy điền số căn cước và quốc gia cấp.
Other citizenships – Các quyền công dân khác
Do you hold any other citizenships? – Bạn có quốc tịch nào khác không?
Chọn Yes or No. Nếu Yes, nhập thông tin chi tiết của tất cả các quốc gia mà bạn là công dân:
- Country of citizenship – Quốc tịch
- Do you hold a passport in this citizenship? – Bạn có hộ chiếu quốc tịch này không, nếu có điền thông tin về số hộ chiếu, quốc tịch trong hộ chiếu, quốc gia cấp, ngày cấp, ngày hết hạn.
Nếu có thêm các quốc tịch khác nữa hãy click vào “add another country of citizenship” và điền các thông tin như trên.
Upload photo – Tải ảnh
Một số lưu ý khi tải ảnh lên:
- Định dạng jpeg hoặc .jpg
- Dung lượng từ 500 KB đến 3 MB và từ 900 x 1200 pixel đến 2250 x 3000 pixel
- Upload your photo > Choose File > Và tải ảnh lên.
Contact details – Thông tin liên hệ
Enter details of your current physical location – Hãy nhập chi tiết vị trí hiện tại của bạn
Current country or territory – Quốc gia cư trú hiện tại
Your current physical address – Địa chỉ cụ thể
Is your postal address the same as your physical address? – Địa chỉ gửi thư có giống với địa chỉ cư trú của bạn không? Chọn Yes or No. Nếu không hãy nhập địa chỉ bưu điện của bạn.
Email address – Địa chỉ email
Applicant’s preferred contact number – Số điện thoại liên hệ
Applicant’s alternative contact number (optional) – Số điện thoại thay thế của người nộp đơn
Purpose of visit – Mục đích chuyến thăm
Do you have membership with one of Immigration New Zealand’s tourism partners? – Bạn có nhập cảnh New Zealand với tư cách là quốc gia được miễn thị thực New Zealand không?
Chọn Yes hoặc No.
Your financial support – Hỗ trợ tài chính
Are you able to financially support yourself during your stay — including onward travel? – Bạn có thể tự chi trả trong thời gian lưu trú bao gồm cả chuyến đi tiếp theo không?
Chọn Yes hoặc No.
Nếu chọn Yes:
Do you have prepaid accommodation? – Bạn có đặt trước chỗ ở không?
Chọn Yes hoặc No.
Nếu chọn Yes:
Full address of accommodation – if known – Hãy điền đầy đủ địa chỉ chỗ ở nếu biết.
Nếu chọn No:
Do you have at least NZD $1,000 available for each person, each month? – Bạn có ít nhất 1.000 đô la New Zealand cho mỗi người mỗi tháng không?
Nếu chọn No:
Do you have a New Zealand person or New Zealand organisation sponsoring your stay? – Bạn có cá nhân hoặc tổ chức nào ở New Zealand tài trợ cho kỳ nghỉ của bạn không?. Nếu có bạn cần hoàn thành mẫu tài trợ trực tuyến.
What evidence of onward travel will you provide? – Bạn có bằng chứng gì về chuyến đi tiếp theo không? Chọn:
- I have evidence of a pre-paid booking – Bằng chứng về đặt phòng
- I have sufficient funds to purchase travel – Đủ tiền cho chuyến du lịch
- Other – Khác và điền thông tin chi tiết
Your stay in New Zealand – Kỳ nghỉ của bạn ở New Zealand
Do you require a multiple journey visa? – Bạn cần thị thực nhập cảnh nhiều lần không?
Chọn Yes or No.
Estimated date of arrival in New Zealand – Ngày dự kiến nhập cảnh vào New Zealand
Estimated date of departure from New Zealand – Ngày dự kiến xuất cảnh khỏi New Zealand
Parental permission – Thư đồng ý của phụ huynh
If anyone included in this application is under 16 and planning to stay in New Zealand for more than 12 months, they must have permission to travel with just one parent. Evidence of sole custody or permission from the other parent or legal guardian must be provided. Choose which option applies to this application. – Nếu trong những người nộp đơn có người dưới 16 tuổi và dự định ở lại New Zealand hơn 12 tháng phải đi du lịch với bố hoặc mẹ. Ngoài ra phải cung cấp bằng chứng về quyền giám hộ hoặc sự cho phép của phụ huynh hay người giám hộ hợp pháp.
Lựa chọn đối tượng:
- No one under 16 – Không có ai dưới 16 tuổi
- At least one applicant is under 16 and staying in NZ for 12 months or less – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và ở New Zealand dưới 12 tháng
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with both parents – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cả cha và mẹ
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with their sole custody parent – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cha hoặc mẹ hoặc người giám hộ duy nhất
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with just one of their parents – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi, lưu trú ở New Zealand hơn 12 tháng và chỉ đi cùng cha hoặc mẹ
Character details – Tính cách
Have you ever been convicted at any time of any offence, including any driving offence? – Bạn đã bao giờ bị kết án về bất kỳ hành vi phạm tội nào trước đây, kể cả vi phạm khi điều khiển phương tiện giao thông chưa?
Yes or No. Nếu có điền thông tin về Hành vi phạm tội là gì, chi tiết về hoàn cảnh phạm tội và ngày kết án
Are you currently under investigation, wanted for questioning, or facing charges for any offence in any country including New Zealand? – Bạn có đang bị điều tra, truy nã để thẩm vấn hoặc đang phải đối mặt với các cáo buộc về bất kỳ hành vi phạm tội nào ở tất cả các quốc gia kể cả New Zealand không?
Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
Have you ever been expelled, deported, excluded, removed from or refused entry to any country? – Bạn đã bao giờ bị trục xuất hoặc bị từ chối nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào chưa?
Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
Have you ever been refused a visa or permit by any country excluding New Zealand? – Bạn đã bao giờ bị từ chối cấp thị thực hoặc giấy phép nhập cảnh bởi bất kỳ quốc gia nào khác ngoại trừ New Zealand chưa?
Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin về quốc gia hoặc vùng lãnh thổ; loại thị thực hoặc giấy phép bị từ chối và ngày từ chối.
Guidance – Sức khỏe
NOTE – CHÚ Ý
All visa applicants must have an acceptable standard of health. After you submit your visa application, we will check any previous medical records that have been provided to INZ. If you need to have a medical examination, we will contact you with more information. – Mọi đương đơn xin thị thực phải đủ tiêu chuẩn về sức khỏe. Sau khi nộp đơn, Bộ di trú sẽ kiểm tra tất cả hồ sơ y tế trước đó được cung cấp. Nếu đương đơn cần khám sức khỏe, Bộ di trú sẽ liên hệ với bạn để cung cấp thêm thông tin.
Tuberculosis – Bệnh lao
Do you have tuberculosis? – Bạn có bị bệnh lao không?
Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
Medical care during your stay in New Zealand – Chăm sóc y tế trong thời gian ở New Zealand
Do you have any medical condition that requires, or may require, one or more of the following during your stay in New Zealand? – Bạn có tình trạng bệnh lý nào cần hoặc có thể yêu cầu sử dụng các dịch vụ sau đây trong thời gian ở New Zealand không?
Renal dialysis – Chạy thận nhân tạo
Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
Hospital care – Bệnh viện
Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
Residential care – Chăm sóc nội trú
Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
Pregnancy – Thai kỳ
Are you pregnant? – Bạn có thai không?
Yes or No. Nếu có nhập ngày dự sinh và trả lời câu hỏi:
Do you intend to give birth in New Zealand? – Bạn có dự định sinh con ở New Zealand không?
Yes or No. Nếu có hãy trả lời câu hỏi:
How will the cost of maternity health services be paid for? – Chi phí chăm sóc sức khỏe thai sản sẽ được thanh toán như thế nào?. Bạn chọn các mục:
I am, or will be eligible for publicly-funded maternity health services – Tôi đang hoặc sẽ đủ điều kiện để nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe thai sản do chính phủ tài trợ
I have at least NZD $9,000 of funds available and will cover the costs myself – Tôi có sẵn 9.000 đô la New Zealand và sẽ tự chi trả các chi phí
My sponsor has guaranteed to cover the cost – Tôi có nhà tài trợ chi trả các chi phí. Nếu bạn chọn trường này, nhà tài trợ cần hoàn thành mẫu tài trợ trực tuyến
Length of stay – Thời gian lưu trú
How long do you plan to stay in New Zealand? – Bạn dự định ở lại New Zealand bao lâu?
- 1 month or less – 1 tháng hoặc ít hơn
- More than 1 month and up to 3 months – hơn 1 tháng và tối đa 3 tháng
- More than 3 months and up to 6 months – hơn 3 tháng và tối đa 6 tháng
- More than 6 months and up to 12 months – hơn 6 tháng và tối đa 12 tháng
- More than 12 months – hơn 12 tháng
Medical examinations – Khám bệnh
Have you had a medical examination for your current visa application? – Bạn đã khám sức khỏe khi điền đơn xin thị thực của mình chưa?
Yes or No. Nếu có hãy điền số giấy khám sức khỏe.
Employment history – Lịch sử công việc
Current employment – Việc làm hiện tại
Are you currently working? – Bạn có đang đi làm không?
Chọn Yes, No hoặc Retired.
Nếu có hãy điền thông tin dưới đây:
Provide details of your current work – Cung cấp thông tin chi tiết về công việc hiện tại của bạn
Start date – Ngày bắt đầu công việc
Role or job title – Vai trò hoặc chức danh
Country or territory of work – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc
Country or territory where organisation is based – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở
Name of organisation or employer – Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động
Employer phone number – Số điện thoại công ty
Employer email address – Email công ty
Nếu chọn Retired – đã nghỉ việc thì điền thông tin dưới đây:
Provide details of your last paid work – Cung cấp chi tiết về công việc được trả lương cuối cùng của bạn
Start date – Ngày bắt đầu công việc
End date – Ngày kết thúc công việc
Role or job title – Vai trò hoặc chức danh
Country or territory of work – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc
Country or territory where organisation is based – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở
Name of organisation or employer – Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động
Employer phone number – Số điện thoại công ty
Employer email address – Email công ty
Relationships – Các mối quan hệ
Relationship status – Tình trạng mối quan hệ
What is your partnership status? – Tình trạng mối quan hệ hiện tại của bạn?
- Single – Độc thân
- Married – Kết hôn
- Partner – Đối tác chung sống với nhau như vợ chồng nhưng không phải là vợ chồng
- Engaged – Đính hôn
- Separated – Ly thân
- Divorced – Ly hôn
- Widowed – Góa phụ
Với các mục như kết hôn, đính hôn, đối tác dân sự bạn phải cung cấp thêm các thông tin về vợ/ chồng, vợ/chồng sắp cưới, đối tác dân sự của mình.
New Zealand contacts – Thông tin liên lạc tại New Zealand
Do you have any contacts in New Zealand? – Bạn có bất kỳ người liên hệ nào ở New Zealand không?
Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin:
Contact’s given or first name – Tên người liên hệ
Contact’s middle names – Tên đệm người liên hệ
Contact’s surname or family name – Họ người liên hệ
Contact’s relationship to you – Mối quan hệ với bạn
Contact’s date of birth – Ngày sinh người liên hệ
Enter their address – Địa chỉ người liên hệ
Enter their contact number – Số điện thoại người liên hệ
Enter their email address – Email người liên hệ
Immigration assistance – Hỗ trợ nhập cư
Person completing form – Người hoàn thành mẫu đơn
Are you completing this form on behalf of someone else? – Bạn có đang điền đơn này cho người khác không?
Yes or No. Nếu có hãy trả lời các thông tin sau:
In what capacity are you completing this form? – Bạn đang hoàn thành biểu mẫu này với tư cách là gì?. Lựa chọn một trong các trường dưới đây và điền thông tin chi tiết người đang khai đơn hộ
Licensed immigration adviser – Cố vấn nhập cư
Person exempt from licensing – Người được miễn cấp phép
Parent or guardian of a dependent child who is under 18 years of age – Cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ phụ thuộc dưới 18 tuổi
Assisting by recording information on the form – Người hỗ trợ ghi thông tin vào biểu mẫu
Have you received assistance or immigration advice relating to this application? – Bạn có nhận được sự hỗ trợ hoặc tư vấn khi điền đơn đăng ký này không?
Yes or No. Nếu có, hãy lựa chọn trường phù hợp và điền thông tin chi tiết.
Interpretation/translation – Phiên dịch viên
Immigration advice (as defined in the Immigration Advisers Licensing Act 2007) – Có vấn nhập cư
Other – Khác
Chẳng hạn nếu bạn chọn phiên dịch viên bạn cần điền các thông tin:
Given or first name – Họ tên
Company or organisation name — if applicable – Tên doanh nghiệp (nếu có)
New Zealand Business Number — if applicable – Mã số doanh nghiệp (nếu có)
Business name for this NZBN – Kiểm tra tên doanh nghiệp
Email – Địa chỉ email
Contact number – Số điện thoại
Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ
Guidance – Hướng dẫn
Are all the documents you intend to upload in English? – Tất cả các tài liệu bạn định tải lên có phải bằng tiếng Anh không?
Chọn Yes or No.
Identity evidence – Ảnh trang thông tin
Your passport or travel document – Hộ chiếu hoặc giấy thông hành, tải lên file pdf
Your national identification card – if available – Thẻ căn cước nếu có, tải lên file pdf
Are you living in a country that is not your country of citizenship? – Bạn có đang sống tại quốc gia mà bạn đang mang quốc tịch không?
Yes or No. Nếu có hãy điền quốc gia bạn đang sống.
Evidence of funds – Bằng chứng về tài chính
Are you providing bank or financial statements as evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand? – Bạn có giấy tờ chứng minh tài chính hoặc các bằng chứng khác cho thấy bạn có đủ tiền để chi trả cho bản thân và người nộp đơn bổ sung khi ở New Zealand không?
Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết giấy tờ chứng minh tài chính đó và tải file lên.
Nếu không hãy tải giấy tờ sau:
Evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand – Bằng chứng cho thấy bạn đủ tiền chi trả cho bản thân và người nộp đơn khác khi ở New Zealand, tải file pdf lên
Description – Miêu tả loại giấy tờ này
Value of funds reflected by these documents – Giá trị của loại giấy tờ này, lựa chọn giá trị tương ứng
Evidence of pre-paid accommodation for all applicants in this application – Bằng chứng về chỗ ở
Evidence you have paid for onward travel for all applicants in this application – Bằng chứng bạn đã trả tiền cho chuyến đi tiếp theo
Purpose of visit evidence – Bằng chứng về mục đích chuyến thăm
Evidence of your plans in New Zealand – Bằng chứng về kế hoạch của bạn khi ở New Zealand, tải lịch trình lên theo định dạng file pdf
Evidence of genuine intent – Bằng chứng về mục đích thực sự
Evidence from your employer showing that your leave from work is approved – Bằng chứng quyết định xin nghỉ phép của bạn được chấp thuận từ người sử dụng lao động
Evidence of your Australian visa – if applicable – Bằng chứng về thị thực Úc nếu có
Other evidence of genuine intent – Bằng chứng khác về mục đích ở lại New Zealand thực sự
Do you want to upload other evidence of your genuine intent in support of your application? – Bạn có muốn tải lên bằng chứng về mục đích thực sự của bạn khi ở New Zealand không? Điều này sẽ hỗ trợ cho đơn đăng ký của bạn.
Yes or No. Nếu chọn có hãy tải lên bằng chứng.
Other evidence – Các loại giấy tờ chứng minh khác
Do you have any other evidence to support your application that you want to upload? – Bạn có giấy tờ chứng minh nào khác để hỗ trợ cho đơn đăng ký của mình không?
Yes or No. Nếu có hãy tải lên tài liệu bạn muốn tải.
Declaration – Tuyên ngôn
Click đồng ý vào “I have checked that the documents I have uploaded accurately represent the statements made in this form”
Review and declare – Xem xét và khai báo
Bạn xem lại các thông tin đã điền, click đồng ý tuyên ngôn và nộp đơn.
Sau khi nộp đơn xong bạn tiến hành thanh toán lệ phí xin thị thực bằng thẻ visa, thẻ ghi nợ, union pay,…
Tiến hành thanh toán lệ phí tương ứng.
Bước 2 – Chuẩn bị một số thông tin, giấy tờ, phí
Sau khi nộp đơn trực tuyến xong bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ sau:
Hộ chiếu quốc tế gốc
Thông tin liên hệ: tên đầy đủ của khách hàng, điện thoại có mã quay số quốc tế, e-mail và địa chỉ chuyển phát nhanh trở lại (nếu có)
Phí nộp hộ chiếu cho Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực New Zealand (545.000 VND/ hồ sơ cộng với mọi phí chuyển phát nhanh hiện hành nếu được gửi bằng chuyển phát nhanh)
Bước 3 – Gửi hộ chiếu
Bạn có thể chọn các hình thức sau để gửi hộ chiếu:
- Gửi trực tiếp tại VFS Global (theo lịch hẹn)
- Gửi thông qua một đại diện được ủy quyền (theo lịch hẹn với VFS Global)
- Chuyển phát nhanh đến địa chỉ VFS Global
Xin lưu ý: Nếu hộ chiếu được nộp trực tiếp tại NZVAC theo lịch hẹn đã đặt trước, hộ chiếu sẽ được trả lại cho khách hàng / người ủy quyền ngay tại thời điểm nộp. Nếu hộ chiếu được chuyển qua đường bưu điện đến NZVAC, thì hộ chiếu sẽ được gửi lại cho khách hàng sau khi nộp hồ sơ thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh.
Bước 4 – Thanh toán phí
Bạn sẽ thanh toán phí gửi hộ chiếu gồm:
- Phí dịch vụ cho VFS Global: 545.000 VND/ hồ sơ (có thể nộp trực tiếp hoặc chuyển khoản nộp kèm xác nhận chuyển khoản qua đường bưu điện)
- Mọi phí chuyển phát (nếu nộp hồ sơ qua đường bưu điện)
Bước 5 – Nhận lại hộ chiếu cùng visa
Bạn sẽ nhận được kết quả visa qua email đã đăng ký. Có 2 cách để lấy lại hộ chiếu cùng visa:
Đến lấy trực tiếp hoặc ủy quyền đến lấy trực tiếp
Gửi lại qua đường chuyển phát nhanh
3. Lưu ý khi xin visa New Zealand online
Trong quá trình thiết lập tài khoản xin visa online, bạn phải chú ý điền đúng những thông tin của mình, upload đúng hồ sơ, vì khi nộp xong thì bạn không thể bổ sung giấy tờ nữa.
Do vậy, để giúp bạn hoàn thành các thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất, Visana cung cấp dịch vụ xin visa New Zealand trọn gói chuyên nghiệp với kinh nghiệm xử lý hàng nghìn bộ hồ sơ qua các năm, đảm bảo mang lại cho quý khách hàng kết quả tốt nhất có thể.
Chúc bạn sớm hoàn thành thủ tục xin visa và có một chuyến đi New Zealand vui vẻ. Nếu có bất cứ khó khăn hay thắc mắc nào, hãy liên hệ hotline 1900 0284 để được tư vấn và giải đáp nhé!