Khi học từ vựng IELTS, bạn sẽ làm thế nào? Nếu bạn chỉ đơn giản là ghi các từ vựng ra và học đi học lại, nhưng không theo một quy luật gì thì hãy thử đổi sang cách lập sơ đồ tư duy từ vựng IELTS theo chủ đề thử xem nhé. Ở đây, SOL sẽ cùng bạn lên 1 sơ đồ tư duy từ vựng IELTS cho topic Tourism and travel.
Đọc thêm:
- Bản đồ tư duy từ vựng IELTS topic Health and diet
- Từ vựng IELTS chủ đề Modern lifestyles and societal changes
- Từ vựng IELTS chủ đề Career (sự nghiệp)
Ý tưởng từ vựng
Với topic Tourism and travel, chúng ta sẽ chia thành các khía cạnh như sau:
- Idiomatic language
- International tourism: travel overseas, city destinations, famous deatinations
- Domestic tourism: local sites, place names in your country/city; Favorite destinations for holidays in your country; Favorite activities for tourists in your country; What is your country famous for?
- Advantages
- Disadvantages
- Government policy
Sơ đồ tư duy từ vựng IELTS chủ đề du lịch
Sau khi đã xác định được các khía cạnh, chúng ta sẽ đi vào chi tiết, tạo danh sách từ vựng IELTS hữu ích:
1. Idiomatic language
STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Hit the road/hɪt ðə roʊd/To begin a journey, especially by driving a carBắt đầu một cuộc hành trình, đặc biệt là bằng xe ô tô2Off the beaten path/ɒf ðə ˈbitən pæθ/Away from the usual tourist routeXa xa khỏi lối du lịch thông thường3Catch some rays/kætʃ səm reɪz/To sunbatheTắm nắng4A home away from home/ə hoʊm əˈweɪ frəm hoʊm/A place where you feel as comfortable as in your own homeNơi bạn cảm thấy thoải mái như ở nhà của mình5Break the bank/breɪk ðə bæŋk/To spend a lot of moneyChi tiêu rất nhiều tiền6See the sights/si ðə saɪts/To visit places of interest or attractionsTham quan những điểm đến7See the world/si ðə wɜrld/To travel and experience different places and culturesThấy thế giới, du lịch và trải nghiệm các nơi và văn hóa khác nhau8Catch a red-eye flight/kætʃ ə rɛd-aɪ flaɪt/To take a late-night or overnight flightĐi chuyến bay đêm hoặc bay qua đêm9Get off the beaten track/ɡɛt ɔf ðə ˈbitən træk/To go to less popular or touristy placesĐi đến những nơi ít người biết hoặc không phổ biến10Take a rain check/teɪk ə reɪn tʃɛk/To postpone a plan to a later dateTrì hoãn kế hoạch đến một ngày sau11Live out of a suitcase/lɪv aʊt ʌv ə ˈsuːtˌkeɪs/To travel frequently and not settle in one placeSống lênh đênh, không ổn định ở một nơi12Take in the sights/teɪk ɪn ðə saɪts/To visit and enjoy the attractions of a placeTham quan và thưởng thức các điểm tham quan của một địa điểm13Go off the grid/ɡoʊ ɔf ðə ɡrɪd/To disconnect from the internet and modern technologyTách rời khỏi internet và công nghệ hiện đại14See the light at the end of the tunnel/si ðə laɪt æt ðə ɛnd ʌv ðə ˈtʌnəl/To see hope or relief in a difficult situationThấy hy vọng hoặc sự nhẹ nhàng trong một tình huống khó khăn15Fly by the seat of one’s pants/flaɪ baɪ ðə sit ʌv wʌnz pænts/To do something without a definite plan or preparationLàm một việc mà không có kế hoạch hoặc chuẩn bị cụ thể
2. International tourism
STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Travel overseas/ˈtrævəl ˈoʊvərˈsiz/Travel to a foreign countryDu lịch nước ngoài2City destinations/ˈsɪti ˌdɛstɪˈneɪʃənz/Popular cities for travelers to visitCác thành phố phổ biến dành cho du khách3Famous destinations/ˈfeɪməs ˌdɛstɪˈneɪʃənz/Well-known places that attract many touristsNhững địa điểm nổi tiếng thu hút đông du khách4Tourist attractions/ˈtʊrɪst əˈtrækʃənz/Popular places or things for tourists to seeNhững địa điểm hoặc đồ vật phổ biến mà du khách muốn thấy5Cultural heritage/ˈkʌlʧərəl ˈhɛrətɪdʒ/The practices, representations, expressions, as well as the knowledge and skills, that communities, groups, and individuals recognize as part of their cultural heritageDi sản văn hóa6Tourist visa/ˈtʊrɪst ˈviːzə/A special permission to enter a country temporarily for tourism purposesVisa du lịch7Must-see destinations/mʌst siː ˌdɛstɪˈneɪʃənz/Places that are highly recommended for tourists to visitNhững địa điểm được khuyến nghị cho du khách thăm8Sightseeing/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/The activity of visiting interesting places, especially as a touristTham quan, ngắm cảnh9Tourist information center/ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/A facility that provides tourists with information about the local areaTrung tâm thông tin du lịch10Travel agency/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/A business that makes arrangements for people’s tripsCông ty du lịch11Local cuisine/ˈloʊkl kwɪˈzin/Traditional food of a particular region or countryMón ăn địa phương, đặc sản địa phương12Souvenir/ˌsuːvəˈnɪr/A small item bought or collected during travels to remember the tripĐồ lưu niệm13Backpacking/ˈbækˌpækɪŋ/Traveling or hiking while carrying one’s belongings in a backpackDu lịch bụi, du lịch tự túc
3. Domestic tourism
STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Local sites/ˈloʊkəl saɪts/Attractions within the countryCác điểm du lịch nội địa2Place names/pleɪs neɪmz/Names of specific locationsTên các địa điểm cụ thể3Favorite destinations/ˈfeɪvərɪt ˌdɛstɪˈneɪʃənz/Beloved places for holidays in one’s own countryNhững địa điểm yêu thích cho kỳ nghỉ ở nước mình4Favorite activities/ˈfeɪvərɪt ˌækˈtɪvətiz/Preferred activities for tourists in the countryCác hoạt động ưa thích của du khách trong nước5Country’s attractions/ˈkʌntri əˈtrækʃənz/Noteworthy places or features of a countryNhững đặc điểm đáng chú ý của một quốc gia6Cultural festivals/ˈkʌlʧərəl ˈfɛstəvəls/Festivals that celebrate a community’s unique culture and traditionsCác lễ hội văn hóa, lễ kỷ niệm văn hóa đặc trưng của cộng đồng7Landmarks/ˈlændˌmɑrks/Prominent and well-known locations or monumentsNhững địa điểm hay công trình nổi tiếng8Scenic spots/ˈsiːnɪk spɑts/Beautiful or interesting places, especially in natureNhững địa điểm đẹp, đặc sắc, đặc biệt ở thiên nhiên9Hiking trails/ˈhaɪkɪŋ treɪlz/Paths or routes for walking or hikingNhững con đường hoặc lối đi dành cho đi bộ, leo núi10Local festivities/ˈloʊkl ˈfɛstəˌvɪtiz/Celebrations or events specific to a particular areaNhững lễ hội địa phương11Tourist activities/ˈtʊrɪst ækˈtɪvətiz/Various activities or experiences that tourists can engage inNhững hoạt động dành cho du khách12Historic sites/hɪsˈtɔrɪk saɪts/Places of historical importance and significanceNhững địa điểm lịch sử13Ecotourism/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/Tourism aimed at exploring natural environments in a responsible and sustainable wayDu lịch sinh thái14Local experience/ˈloʊkl ɪksˈpɪəriəns/Immersing oneself in the customs and lifestyle of a particular areaTrải nghiệm địa phương15Staycation/ˈsteɪˌkeɪʃən/Spending a vacation at home or nearby rather than traveling to a distant placeKỳ nghỉ tại nhà hoặc gần nhà, không đi xa
4. Advantages
STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Cultural exchange/ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪndʒ/Interaction and understanding of different culturesTrao đổi văn hóa, hiểu biết về các văn hóa khác nhau2Economic growth/ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/An increase in the economic value of a region or countrySự tăng trưởng kinh tế3Job creation/ʤɑb kriˈeɪʃən/Generating employment opportunitiesTạo ra cơ hội việc làm4Infrastructure development/ˈɪnfrəˌstrʌktjʊr ˌdɪˈvɛləpmənt/Improvement of basic facilities and structuresPhát triển cơ sở hạ tầng5Revenue generation/ˈrɛvəˌnuː ˌʤɛnəˈreɪʃən/The generation of income or earningsTạo ra nguồn thu6Educational opportunities/ˌɛdʒəˈkeɪʃənl ˌɑːpərˌtuːnətiz/Learning experiences and exposure to new knowledge and culturesCơ hội học hỏi7Cultural exchange/ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪndʒ/Interactions and sharing of cultural knowledge between different culturesTrao đổi văn hóa8Economic boost/ˌiːkəˈnɑːmɪk buːst/An increase in economic activity and growth due to tourismSự tăng cường kinh tế9Job creation/ʤɑb kriˈeɪʃən/The generation of new employment opportunitiesTạo ra công việc mới10Infrastructure development/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər dɪˈvɛləpmənt/Improvement of basic facilities and structures in a regionPhát triển cơ sở hạ tầng11Preservation of heritage/ˌprɛzərˈveɪʃən əv ˈhɛrətɪdʒ/Protection and conservation of historical and cultural legaciesBảo tồn di sản12Revenue generation/ˈrɛvəˌnuː ˌʤɛnəˈreɪʃən/The creation of income or funds for a country or communityTạo ra nguồn thu nhập13Environmental awareness/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl əˈwɛr.nəs/Increased consciousness and understanding of the environmentNhận thức môi trường14Cross-cultural understanding/krɔːs ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/Comprehension and appreciation of different cultural backgroundsHiểu biết và đánh giá văn hóa đa dạng15Enhanced local businesses/ɪnˈhænst ˈloʊkl ˈbɪznəsəz/Improvement and growth of local businesses due to increased tourismThúc đẩy doanh nghiệp địa phương
5. Disadvantages
STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Overtourism/ˌoʊvərˈtʊrɪzəm/The excessive number of tourists in a particular destinationSự quá mức du khách đến một điểm đến cụ thể2Environmental degradation/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/Damage to the environment caused by tourismSự tổn hại môi trường do du lịch3Cultural erosion/ˈkʌlʧərəl ɪˈroʊʒən/The gradual loss of cultural identity and practicesSự mất dần bản sắc văn hóa4Economic dependence/ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈpɛndəns/Heavy reliance on tourism as a major source of incomeSự phụ thuộc nặng nề vào du lịch làm nguồn thu chính5Exploitative practices/ɪkˈsplɔɪtətɪv ˈpræktɪsɪz/Unethical actions aimed at maximizing profit from tourists
Những hành vi không đạo đức nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ du khách
6Negative cultural impact/ˈnɛɡətɪv ˈkʌlʧərəl ˈɪmpækt/Adverse effect on local culture and traditions due to tourismTác động tiêu cực đối với văn hóa địa phương7Overtourism/ˌoʊvərˈtʊrɪzəm/An excessive number of tourists, causing strain on the local environment and infrastructureSự quá tải du lịch8Cultural appropriation/ˈkʌlʧərəl əˌproʊpriˈeɪʃən/Adoption of elements of one culture by another culture, often without proper understanding or respectChiếm đoạt văn hóa9Tourist traps/ˈtʊrɪst træps/Places or activities that are intended to attract tourists but are overpriced or disappointingNhững điểm du lịch không đáng giá10Environmental degradation/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/The deterioration of the environment, often due to tourism-related activitiesSự suy thoái môi trường11Overcrowding/ˈoʊvərˌkraʊdɪŋ/The situation when a place is filled with more people than it can accommodateTình trạng quá tải dân số12Displacement of locals/dɪˈspleɪsmənt əv ˈloʊklz/Forcing local communities to leave their homes or lands due to tourism developmentSự di dời cộng đồng địa phương13Loss of authenticity/lɔs əv ˌɔː.θɛnˈtɪs.ɪ.ti/The decline of genuine or original aspects of a destination due to commercializationMất đi tính đặc trưng14Strain on resources/streɪn ɒn rɪˈzɔːrsɪz/Overuse of essential resources like water, energy, and food due to tourismGây căng thẳng lên tài nguyên15High cost of living/haɪ kɒst ʌv ˈlɪvɪŋ/Expensive conditions and expenses in a particular placeChi phí sinh hoạt cao
6. Government policy
STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Tourism promotion/ˈtʊrɪzəm prəˈmoʊʃən/Government efforts to encourage and attract touristsCác nỗ lực của chính phủ để khuyến khích và thu hút du khách2Visa facilitation/ˈviːzə ˌfəsəˈleɪʃən/Simplifying the process of obtaining visas for touristsSự đơn giản hóa thủ tục xin visa cho du khách3Tourist infrastructure development/ˈtʊrɪst ˌɪnfrəˌstrʌktjʊr dɪˈvɛləpmənt/Improvement of facilities and services for touristsPhát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch4Conservation efforts/ˌkɒnsərˈveɪʃən ˈɛfərts/Actions to preserve natural and cultural heritageCác biện pháp bảo tồn tự nhiên và di sản văn hóa5Tourism regulation/ˈtʊrɪzəm ˌrɛɡjəˈleɪʃən/Government rules and oversight of the tourism industryQuy định và giám sát của chính phủ đối với ngành du lịch6Responsible tourism/rɪˈspɒnsəbl ˈtʊrɪzəm/Tourism that minimizes negative impacts and maximizes positive impacts on local communities and the environmentDu lịch có trách nhiệm7Tourism promotion/ˈtʊrɪzəm prəˈmoʊʃən/Activities or strategies undertaken by the government or organizations to encourage tourismKhuyến mãi du lịch8Tourism development/ˈtʊrɪzəm dɪˈvɛləpmənt/Initiatives to improve infrastructure and attractions to attract touristsPhát triển du lịch9Sustainable tourism/səˈsteɪnəbl ˈtʊrɪzəm/Encouraging tourism that considers long-term environmental, social, and economic impactsDu lịch bền vững10Tourism policy/ˈtʊrɪzəm ˈpɒləsi/A set of regulations and guidelines set by a government to regulate tourism activitiesChính sách du lịch11Conservation initiatives/ˌkɑːnsərˈveɪʃən ɪˈnɪʃətɪvz/Actions or programs to protect natural and cultural heritage for future generationsCác sáng kiến bảo tồn12Tourism revenue allocation/ˈtʊrɪzəm ˈrɛvəˌnjuː ˌæləˈkeɪʃən/Allocation of funds generated from tourism to benefit local communitiesPhân bổ doanh thu du lịch13Tourist-friendly policies/ˈtʊrɪst ˈfrɛndli ˈpɒləsi/Policies aimed at creating a welcoming and convenient environment for touristsChính sách thân thiện với du khách14Public-private partnerships/ˈpʌblɪkˈpraɪvɪt ˈpɑːrtnərˌʃɪp/Collaborations between government and private entities to manage and promote tourismĐối tác công tư trong quản lý và phát triển du lịch15Tourism infrastructure/ˈtʊrɪzəm ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/Basic facilities and structures needed for tourism activitiesCơ sở hạ tầng du lịch
Bạn thấy không, khi liệt kê từ vựng theo sơ đồ tư duy như thế này, chúng ta có thể nhanh chóng xác định được từ vựng muốn sử dụng khi đề cập đến các khía cạnh khác nhau của chủ đề, đặc biệt sử dụng trong IELTS Speaking và Writing. Hãy thử áp dụng và chia sẻ với SOL hiệu quả của phương pháp học từ vựng IELTS này với bản thân bạn nhé.