Phượt không chỉ là một hình thức du lịch, mà còn là một cuộc khám phá, giúp ta tìm hiểu và trải nghiệm nhiều vùng đất mới, những con người đầy thú vị. Tự do là đặc trưng chính của phượt, khiến cho việc khám phá những vùng đất mới, cả trong và ngoài nước, đòi hỏi ta phải hiểu biết về từ vựng du lịch để có một chuyến đi suôn sẻ và thú vị hơn. Hôm nay, Campingviet.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu về từ vựng cần thiết cho chủ đề đi phượt này!
Các Từ Vựng Thông Dụng trong Du Lịch
Sơ đồ tuyến bay
- Airline route map: Sơ đồ tuyến bay
Thủ tục vào máy bay
- Check-in: Thủ tục vào máy bay
Du lịch nội địa, trong nước
- Domestic travel: Du lịch nội địa, trong nước
Thời gian cụ thể của xe buýt
- Bus schedule: Thời gian cụ thể của xe buýt
Đồ dùng và dịch vụ miễn phí được kèm theo trong chuyến đi
- Complimentary: Đồ dùng và dịch vụ miễn phí được kèm theo trong chuyến đi
Thời gian cụ thể tàu hỏa
- Rail schedule: Thời gian cụ thể tàu hỏa
Đặt cọc, đặt trước
- Deposit: Đặt cọc, đặt trước
Hành trang, hành lí
- Suitcase: Hành trang, hành lí
Vé
- Ticket: Vé
Hướng dẫn
- Guide: Hướng dẫn
Lịch trình chuyến đi
- Itinerary: Lịch trình chuyến đi
Du khách
- Tourist: Du khách
Thẻ lên máy bay (chỉ cấp cho hành khách)
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay (chỉ cấp cho hành khách)
Du lịch mang ít đồ
- Travel light: Du lịch mang ít đồ
Được truyền thụ
- Absorbed: Được truyền thụ
Lượng hành lý cho phép, giới hạn số cân hành lí
- Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép, giới hạn số cân hành lí
Tò mò, thích sự tìm hiểu
- Curious: Tò mò, thích sự tìm hiểu
Một phòng trọ giá rẻ chủ yếu gần đường chính
- Fleabag motel/roach motel: Một phòng trọ giá rẻ chủ yếu gần đường chính
Đi lạc đường, đi sai đường
- Off track: Đi lạc đường, đi sai đường
Tờ rơi giới thiệu
- Flyer: Tờ rơi giới thiệu
Du lịch sinh thái, du lịch hòa mình với thiên nhiên
- Ecotourism: Du lịch sinh thái, du lịch hòa mình với thiên nhiên
Sách hướng dẫn
- Guide book: Sách hướng dẫn
Tour trọn gói thương bao gồm vé tham quan và các bữa ăn
- Package tour: Tour trọn gói thương bao gồm vé tham quan và các bữa ăn
Khách du lịch, khách tham quan
- Traveller: Khách du lịch, khách tham quan
Người tài xế lái chậm chạp và ẩu
- Sunday driver: Người tài xế lái chậm chạp và ẩu
Trạm dừng chân thường ở trên các cao tốc và đường chính
- Pit stop: Trạm dừng chân thường ở trên các cao tốc và đường chính
Chuyến phiêu lưu, chuyến khám phá
- Adventure: Chuyến phiêu lưu, chuyến khám phá
Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy, du thuyền)
- Cruise: Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy, du thuyền)
Chuyến đi ngắn ngày, chuyến đi vài ngày
- Day out: Chuyến đi ngắn ngày, chuyến đi vài ngày
Cuộc du ngoạn, chuyến thám hiểm (được tổ chức cho một nhóm người)
- Excursion: Cuộc du ngoạn, chuyến thám hiểm (được tổ chức cho một nhóm người)
Đi tham quan từ đảo này sang đảo khác
- Island-hopping: Đi tham quan từ đảo này sang đảo khác
Tự phục vụ ăn uống
- Self-catering: Tự phục vụ ăn uống
Cuộc thăm dò, thám hiểm
- Expedition: Cuộc thăm dò, thám hiểm
Bên bờ biển
- Seaside: Bên bờ biển
Tự thuê xe và tự lái
- Self-drive: Tự thuê xe và tự lái
Chuyến du lịch trọn bộ (gồm tiền vé máy bay, khách sạn và xe thuê đi lại)
- Fly-drive: Chuyến du lịch trọn bộ (gồm tiền vé máy bay, khách sạn và xe thuê đi lại)
Chuyến đi quan sát sa mạc cũng như động vật hoang dã nơi sa mạc
- Safari: Chuyến đi quan sát sa mạc cũng như động vật hoang dã nơi sa mạc
Bẫy du khách vì thường mắc
- Tourist trap: Bẫy du khách vì thường mắc
Tour trọn gói
- Inclusive tour: Tour trọn gói
Khách du lịch quốc tế
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
Hộ chiếu
- Passport: Hộ chiếu
Thị thực
- Visa: Thị thực
Sản phẩm ưu đãi
- Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
Đại lí bán lẻ các chuyến du lịch
- Retail Travel Agency: Đại lí bán lẻ các chuyến du lịch
Chỉ đặt phòng và không có dịch vụ kèm theo
- Room only: Chỉ đặt phòng và không có dịch vụ kèm theo
Thị trường nguồn
- Source market: Thị trường nguồn
Ngành du lịch
- Tourism: Ngành du lịch
Khách du lịch
- Tourist: Khách du lịch
Hướng dẫn viên du lịch
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
Phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
Hãng bán sỉ các gói du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
- Tour Wholesaler: Hãng bán sỉ các gói du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Vận chuyển (hành khách)
- Transfer: Vận chuyển (hành khách)
Thông tin cảnh báo về du lịch
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo về du lịch
Nhân viên đại lý du lịch bán lẻ (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
- Travel Desk Agent: Nhân viên đại lý du lịch bán lẻ (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Kinh doanh du lịch
- Travel Trade: Kinh doanh du lịch
Khách du lịch
- Traveller: Khách du lịch
Phòng đơn có phòng tắm rèm
- SGLB (single room with bath): Phòng đơn có phòng tắm rèm
Phòng 3 người
- TRPB: Phòng 3 người
Phòng kép với 2 giường đôi
- TWNB: Phòng kép với 2 giường đôi
Tổ chức Du lịch Thế giới
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Tổng cục du lịch Việt Nam
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
Mùa đắt điểm
- High season: Mùa đắt điểm
Mùa nhỏ khách
- Low Season: Mùa nhỏ khách
Chương trình người dùng thường xuyên, khách hàng trung thành
- Loyalty programme: Chương trình người dùng thường xuyên, khách hàng trung thành
Chuyến đi 1 chiều
- One way trip: Chuyến đi 1 chiều
Chuyến đi khứ hồi, 2 chiều
- Round trip: Chuyến đi khứ hồi, 2 chiều
Phạt do bãi bỏ
- Cancellation penalty: Phạt do bãi bỏ
Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
- Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
Sổ ghi tiền phải chi trả (của công ty)
- Account payable: Sổ ghi tiền phải chi trả (của công ty)
Đặc điểm địa lý
- Geographic features: Đặc điểm địa lý
Sách hướng dẫn
- Guide book: Sách hướng dẫn
Mùa cao điểm, mùa đông khách
- High season: Mùa cao điểm, mùa đông khách
Mùa ít khách, mùa vắng khách
- Low Season: Mùa ít khách, mùa vắng khách
Cụm Từ Thông Dụng trong Du Lịch
Đặt phòng khách sạn
- Book a hotel room: Đặt phòng khách sạn
Địa điểm chưa được khai phá
- Unspoilt of a place: Địa điểm chưa được khai phá
Đi tham quan
- Go sightseeing: Đi tham quan
Trái mùa, hết mùa
- Out of season: Trái mùa, hết mùa
Địa điểm thu hút khách du lịch
- Place of interest: Địa điểm thu hút khách du lịch
Kỳ nghỉ ngắn hạn, kỳ nghỉ ít ngày
- Short break: Kỳ nghỉ ngắn hạn, kỳ nghỉ ít ngày
Nhận hoặc Trả phòng khách sạn
- Check-in/check out of the hotel: Nhận hoặc Trả phòng khách sạn
Lên kế hoạch đi chơi dịp lễ
- Plan a trip or holiday: Lên kế hoạch đi chơi dịp lễ
Đặt chỗ/Hủy đặt chỗ
- Have/cancel a reservation/booking: Đặt chỗ/Hủy đặt chỗ
Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- Hire/rent a car/bicycle/moped: Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
Đóng/mở túi xách
- Pack/unpack your suitcase: Đóng/mở túi xách
Gọi/đặt dịch vụ phòng
- Call/order room service: Gọi/đặt dịch vụ phòng
Những chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm
- Red-eye flight: Những chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm
Di chuyển với rất ít xăng còn lại ở trong bình
- Running on fumes: Di chuyển với rất ít xăng còn lại ở trong bình
Cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh
- Watch your back: Cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh
Kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng
- Call it a day: Kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng
Đi nhanh hơn, đi lẹ hơn
- Get a move on: Đi nhanh hơn, đi lẹ hơn
Khởi hành, lên đường
- Hit the road: Khởi hành, lên đường
Sống cuộc sống nay đây mai đó, cuộc sống không ổn định
- Live out of a suitcase: Sống cuộc sống nay đây mai đó, cuộc sống không ổn định
Ở nơi xa xôi hẻo lánh, đồng không mông quạnh
- Off the beaten path: Ở nơi xa xôi hẻo lánh, đồng không mông quạnh
Uống nước để đỡ khát trước khi khởi hành
- One for the road: Uống nước để đỡ khát trước khi khởi hành
Đi nhanh hơn, đi lẹ lên
- Get a move on: Đi nhanh hơn, đi lẹ lên
Lịch trình đầy bận rộn
- A full plate: Lịch trình đầy bận rộn
Ví dụ về Chủ Đề Phượt trong Tiếng Anh
My experience on going on an airplane is that we always have to be at the airport early to check in.
Kinh nghiệm đi máy bay của tôi là chúng ta phải đến sớm để làm thủ tục vào cửa.
You need to make sure your handbag is not over 7 kg or it will violate the baggage allowance.
Bạn cần chắc chắn là hành lý xách tay ít hơn 7 kg, tránh vi phạm số lượng hành lý cho phép.
At this time, every international tourist landed in Vietnam has to be isolated in the hotel for 14 days.
Ở thời điểm này, tất cả du khách quốc tế nhập cảnh vào Việt Nam phải đi cách ly trong khách sạn trong 14 ngày.
Don’t go to Dalat at this time. It’s scorching hot in the south these days. A lot of people will go to Dalat to enjoy the mild weather there so Dalat is definitely in peak time.
Đừng đi Đà Lạt vào thời điểm này. Ở miền Nam đang rất nóng. Rất nhiều người sẽ đổ xô lên Đà Lạt để tránh nắng nên Đà Lạt chắc chắn sẽ trong mùa cao điểm.
At this peak season, you need to book the hotel first or else we will run out of rooms.
Ở mùa cao điểm này, bạn cần đặt phòng trước, nếu không chúng ta sẽ hết phòng.
Many people are upset with durian but as anyone knows, there is no durian in October. Durian is out of season.
Rất nhiều người rất thích ăn sầu riêng nhưng vào tháng 10 không có sầu riêng. Sầu riêng đã hết mùa.
We want to hit the road as soon as possible.
Chúng tôi muốn khởi hành càng nhanh càng tốt.
Hi vọng với bài viết này, Campingviet.vn đã giúp bạn hiểu hơn về những từ vựng liên quan đến chủ đề Phượt trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về camping và du lịch, hãy ghé thăm Campingviet.vn. Chúc bạn có những hành trình phượt vui vẻ và đáng nhớ!