Hội thoại tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. Tuy nhiên, nhiều người không phải là người bản ngữ phải vật lộn với việc hội thoại tiếng Anh theo chủ đề cụ thể.
Trong bài viết này, WISE English sẽ tổng hợp cho bạn những đoạn hội thoại theo chủ đề thường gặp nhất. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay người học nâng cao, những thông tin này sẽ giúp bạn điều hướng một cách tự tin và hiệu quả nhiều chủ đề hội thoại bằng tiếng Anh.
I. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Hobbies and Interests
1.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh 1:
John: Hi there! What are your hobbies and interests? (Chào bạn! Sở thích và sự quan tâm của bạn là gì?)
Smith: Well, I enjoy playing the guitar and singing in my free time. (Tôi thích chơi guitar và hát vào thời gian rảnh của mình.)
John: That’s cool! I’ve always wanted to learn how to play an instrument. (Thật tuyệt! Tôi luôn muốn học chơi một nhạc cụ.)
Smith: It’s never too late to start! What else do you like to do? (Chưa bao giờ là quá muộn để bắt đầu! Bạn còn thích làm gì nữa không?)
John: I love reading books and watching movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)
Smith: Same here! What’s your favorite book or movie? (Tôi cũng vậy! Cuốn sách hoặc bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
John: My favorite book is “To Kill a Mockingbird” and my favorite movie is “The Shawshank Redemption”. (Cuốn sách yêu thích của tôi là “Giết con chim nhại” và bộ phim yêu thích là “Nhà tù Shawshank”.)
Smith: Those are great choices! I enjoy playing sports as well, like basketball and soccer. (Những lựa chọn tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi thể thao, như bóng rổ và bóng đá.)
John: Oh, I’m not very good at sports. But it’s great that you enjoy them! (Ồ, tôi không giỏi thể thao lắm. Nhưng thật tuyệt với khi bạn thích chúng!)
Smith: Thanks! It’s always good to have a variety of hobbies and interests. (Cảm ơn! Luôn tốt khi có nhiều sở thích và sự quan tâm khác nhau.)
John: I agree! It’s a great way to stay active and engaged in life. (Tôi đồng ý! Đó là cách tuyệt vời để giữ cho bản thân sôi nổi và tham gia vào cuộc sống.)
1.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh 2:
Linda: Hi there! What do you like to do in your free time? (Xin chào! Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
Thoa: I’m really into photography. I love taking pictures of landscapes and nature. (Mình rất thích chụp ảnh. Mình thích chụp cảnh đẹp và thiên nhiên.)
Linda: That’s cool! Do you have a favorite place to take pictures? (Thật tuyệt! Bạn có địa điểm nào yêu thích để chụp ảnh không?)
Thoa: Yes, I love going to the mountains and taking pictures of the scenery there. (Có, mình thích đi đến núi và chụp ảnh cảnh đẹp ở đó.)
Linda: Sounds like a great hobby! Personally, I like to read in my free time. (Nghe như một sở thích tuyệt vời! Cá nhân mình thì mình thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
Thoa: Oh, what kind of books do you like to read? (Ồ, bạn thích đọc loại sách gì?)
Linda: I like to read fiction, especially mysteries and thrillers. (Mình thích đọc tiểu thuyết, đặc biệt là những cuốn trinh thám và kinh dị.)
Thoa: That’s interesting. I’ve never been much of a reader myself, but I can see why people enjoy it. (Thú vị đấy. Mình không phải là một người đọc sách, nhưng mình có thể hiểu tại sao người ta thích nó.)
Linda: Yeah, reading can be a great way to escape into another world and forget about everything else for a while. (Đúng vậy, đọc sách có thể là một cách tuyệt vời để trốn thoát vào thế giới khác và quên đi mọi thứ một lúc.)
Thoa: I see what you mean. It’s like how photography lets me focus on capturing the beauty of the world around me. (Mình hiểu ý bạn rồi. Đó giống như cách chụp ảnh cho phép mình tập trung vào việc ghi lại vẻ đẹp của thế giới xung quanh.)
Linda: Exactly! It’s always good to have a hobby that you’re passionate about. (Đúng vậy! Luôn tốt khi có một sở thích mà bạn đam mê.)
Thoa: I couldn’t agree more. It makes life more enjoyable. (Mình hoàn toàn đồng ý. Nó làm cuộc sống trở nên thú vị hơn.)
II. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Current Events
2.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Sự kiện thể thao
Tony: Hey, did you catch the match yesterday? (Chào bạn, hôm qua bạn có xem trận đấu không?)
Jack: Yeah, it was an intense game. (Ừ, trận đấu rất căng thẳng)
Tony: I can’t believe they missed that penalty shot in the last minute. (Tôi không thể tin được họ đã bỏ lỡ quả penalty ở phút cuối)
Jack: I know, it was a heartbreaking moment for the fans. (Tôi biết, đó là một khoảnh khắc đau đớn cho người hâm mộ)
Tony: But overall, I think the team played well. They had some great passes and good teamwork. (Nhưng nói chung, tôi nghĩ đội đã chơi tốt. Họ có những pha chuyền tuyệt vời và tinh thần đồng đội tốt)
Jack: Definitely, they showed a lot of potential. I’m excited to see how they do in the next game. (Chắc chắn, họ đã cho thấy rất nhiều tiềm năng. Tôi rất hào hứng để xem họ làm thế nào trong trận đấu tiếp theo)
2.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2 : Tình hình kinh tế
Hana: Have you noticed how expensive everything has become lately? It’s getting harder and harder to make ends meet. (Việc cuối tháng trở nên khó khăn hơn vì mọi thứ đều đang trở nên đắt đỏ hơn. Bạn có để ý điều này chưa?)
Minh: Yes, I have. I think it’s because of inflation. The prices of goods and services have been going up, but our salaries and wages haven’t increased at the same rate.(Tôi cũng để ý đến điều đó rồi. Tôi nghĩ đó là do lạm phát. Giá cả của hàng hóa và dịch vụ đang tăng lên, nhưng lương và tiền lương của chúng ta chưa tăng theo tỉ lệ đó.)
Hana: That makes sense. But what can we do about it? We can’t just stop buying food and other necessities.(Điều đó có lý. Nhưng chúng ta có thể làm gì về vấn đề này? Chúng ta không thể đơn giản là dừng mua thực phẩm và những nhu yếu phẩm khác.)
Minh: Well, one thing we can do is try to save money wherever we can. We could also look for ways to increase our income, like taking on extra work or finding a higher-paying job. (Ừm, một điều chúng ta có thể làm là cố gắng tiết kiệm tiền bất cứ nơi nào chúng ta có thể. Chúng ta cũng có thể tìm cách tăng thu nhập của mình, như làm thêm công việc hoặc tìm một công việc trả lương cao hơn.)
Hana: Those are good ideas. I’ll try to cut back on unnecessary expenses and see if I can find some ways to earn extra money.m(Các ý tưởng đó rất tốt. Tôi sẽ cố gắng cắt giảm các khoản chi không cần thiết và tìm cách kiếm thêm tiền.)
III. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Travel
3.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Chia sẻ trải nghiệm du lịch
Quang: Hi, have you traveled anywhere interesting lately? (Xin chào, bạn đã đi đâu thú vị gần đây chưa?)
Tim: Yes, I went on a road trip through the Pacific Northwest in the United States. (Có, tôi đã tham gia chuyến đi đường bộ qua Thái Bình Dương Tây Bắc ở Hoa Kỳ.)
Quang: That sounds amazing! What did you do on your trip? (Nghe thật tuyệt vời! Bạn đã làm gì trong chuyến đi của mình?)
Tim: We visited national parks like Olympic and Crater Lake, and went hiking and camping. We also explored cities like Seattle and Portland and tried the local food. (Chúng tôi đã tham quan các công viên quốc gia như Olympic và Crater Lake, đi bộ đường dài và cắm trại. Chúng tôi cũng khám phá các thành phố như Seattle và Portland và thử đồ ăn địa phương.)
Quang: That sounds like a great mix of nature and city experiences. Did you have a favorite part of the trip? (Nghe như một sự kết hợp tuyệt vời giữa trải nghiệm thiên nhiên và thành phố. Bạn có phần ưa thích nào trong chuyến đi không?)
Tim: Yes, I loved hiking in Olympic National Park and seeing the beautiful views of the mountains and coast. (Có, tôi rất thích đi bộ đường dài tại Công viên Quốc gia Olympic và chiêm ngưỡng những cảnh đẹp của núi và bờ biển.)
Quang: That sounds incredible. I’ve never been to the Pacific Northwest but it’s definitely on my list now. (Nghe tuyệt vời. Tôi chưa bao giờ đến Thái Bình Dương Tây Bắc nhưng nó chắc chắn đã được thêm vào danh sách của tôi.)
Tim: You should definitely go if you get the chance. It’s a really beautiful part of the country. (Bạn nên đến nếu có cơ hội. Đó là một phần đẹp của đất nước.)
3.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Mẹo khi đi du lịch
Steve: Hey, do you have any tips for traveling on a budget? (Chào, bạn có bất kỳ lời khuyên nào cho việc du lịch tiết kiệm không?)
Jem: Absolutely! One of the best ways to save money is by staying in hostels instead of hotels. They’re much cheaper and you can meet other travelers.
(Chắc chắn rồi! Một trong những cách tốt nhất để tiết kiệm tiền là ở những ký túc xá thay vì khách sạn. Chúng rẻ hơn nhiều và bạn có thể gặp gỡ những du khách khác.)
Steve: That’s a great idea. What about food? (Ý tưởng tuyệt vời. Còn đồ ăn thì sao?)
Jem: Street food is usually much cheaper and tastier than eating in restaurants. Just make sure to choose places that look clean and have a lot of customers. (Đồ ăn đường phố thường rẻ hơn và ngon hơn so với ăn ở nhà hàng. Chỉ cần chọn những nơi trông sạch sẽ và có nhiều khách hàng.)
Steve: Good to know. And what about transportation? (Hay đấy. Còn phương tiện di chuyển thì sao?)
Jem: If you’re traveling within a city, using public transportation like buses and trains is usually much cheaper than taking taxis or renting a car. (Character 2: “Nếu bạn đi du lịch trong thành phố, sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa thường rẻ hơn nhiều so với việc đi taxi hoặc thuê xe.”)
Steve: Thanks for the tips! I’ll definitely keep them in mind on my next trip. (Character 1: “Cảm ơn những lời khuyên! Tôi chắc chắn sẽ nhớ đến chúng trong chuyến đi tiếp theo của mình.”)
Đọc thêm: TỔNG HỢP 35+ ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH CƠ BẢN THƯỜNG GẶP
IV. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Food and Drink
4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Món ăn yêu thích
Dan: Hi there! What’s your favorite food? (Xin chào! Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Hoa: Hmm, that’s a tough question. I really enjoy sushi. (Ồ, đó là một câu hỏi khó. Tôi thực sự thích sushi.)
Dan: Oh, me too! What’s your favorite type of sushi? (Ồ, tôi cũng vậy! Loại sushi yêu thích của bạn là gì?)
Hoa: I love salmon nigiri the most. (Tôi thích salmon nigiri nhất.)
Dan: Nice! I’m more of a fan of California rolls myself. (Hay đấy! Còn tôi thì hơn hết là fan của California rolls.)
Hoa: Oh, those are great too. Do you have a favorite sushi restaurant in town? (Ồ, những thứ đó cũng rất tuyệt. Bạn có nhà hàng sushi ưa thích ở thành phố này không?)
Dan: Yes, I love going to Sushi King. Their sushi is always so fresh and delicious. (Có, tôi thích đến Sushi King. Sushi của họ luôn tươi và ngon.)
Hoa: I haven’t tried that place yet, but I’ll have to check it out. Thanks for the recommendation! (Tôi chưa thử quán đó, nhưng tôi sẽ kiểm tra nó. Cảm ơn bạn đã giới thiệu!)
4.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Công thức nấu ăn
Thoa: Hey, have you tried any new recipes lately? (Chào, bạn có thử bất kỳ công thức nào mới gần đây không?)
Khoi: Actually, yes! I tried making homemade pasta for the first time and it turned out pretty well. (Thực ra, có! Tôi đã thử làm mì ăn liền tại nhà lần đầu tiên và nó thành công khá tốt.)
Thoa: That’s impressive. How did you make the pasta? (Quá ấn tượng. Bạn đã làm mì như thế nào?)
Khoi: It’s actually pretty simple. I just mixed flour and eggs together, rolled out the dough, and cut it into thin strips. Then I boiled it for a few minutes and it was done. (Thực ra khá đơn giản. Tôi chỉ cần trộn bột và trứng với nhau, dùng cán để làm bột, cắt thành sợi mỏng. Sau đó tôi đun sôi trong vài phút và xong.)
Thoa: Wow, I never realized making pasta could be so easy. I might have to try that myself. (Ồ, tôi không bao giờ nghĩ làm mì có thể đơn giản đến vậy. Tôi có thể phải thử làm nó bởi chính mình.)
Khoi: Definitely give it a try! And if you’re looking for another recipe, I also recently made a really delicious quinoa salad with roasted vegetables. (Chắc chắn hãy thử nó! Và nếu bạn đang tìm kiếm công thức khác, tôi cũng đã làm một món salad hạt điều rất ngon với rau củ nướng gần đây.)
Thoa: That sounds amazing. How did you make the salad? (Nghe có vẻ thật tuyệt vời. Bạn đã làm salad như thế nào?)
Khoi: I cooked the quinoa and roasted some vegetables like sweet potatoes, bell peppers, and zucchini. Then I mixed it all together with some feta cheese, lemon juice, and olive oil. It was really tasty! (Tôi nấu hạt điều và nướng một số rau như khoai tây ngọt, ớt chuông và bí ngô. Sau đó, tôi trộn tất cả với một ít phó mát feta, nước chanh và dầu ô liu. Thật ngon miệng!)
V. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Work and Career
5.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Chia sẻ về nghề nghiệp
Ngoc: Hi there! Have you considered a career in accounting? (Xin chào! Bạn đã suy nghĩ về nghề kế toán chưa?)
Han: Actually, I have been thinking about it. What do you like about it? (Thực ra, tôi đã nghĩ đến nó. Bạn thích nó ở điểm nào?)
Ngoc: I enjoy the analytical nature of the work and the satisfaction of balancing accounts and finding discrepancies. (Tôi thích tính phân tích của công việc và sự hài lòng khi cân đối tài khoản và tìm thấy sai sót.)
Han: That sounds interesting. What kind of education or training is required? (Nghe có vẻ thú vị. Yêu cầu giáo dục hoặc đào tạo loại nào?)
Ngoc: Typically, a bachelor’s degree in accounting or a related field is required. Many accountants also pursue a Certified Public Accountant (CPA) certification to demonstrate their expertise. (Thường thì, yêu cầu một bằng cử nhân về kế toán hoặc một lĩnh vực liên quan. Nhiều kế toán cũng theo đuổi chứng chỉ Kế toán công chứng (CPA) để chứng minh chuyên môn của họ.)
Han: That makes sense. Are there any particular skills that are important for success in this field? (Có bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào quan trọng cho thành công trong lĩnh vực này không?)
Ngoc: Attention to detail, strong analytical skills, and the ability to communicate financial information clearly are all essential skills for an accountant. (Chú ý đến chi tiết, kỹ năng phân tích mạnh mẽ và khả năng truyền đạt thông tin tài chính một cách rõ ràng là những kỹ năng cần thiết cho một nhân viên kế toán.)
Han: Thank you for sharing this information with me. I think I will definitely consider pursuing a career in accounting. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin này với tôi. Tôi nghĩ tôi sẽ chắc chắn xem xét theo đuổi sự nghiệp kế toán.)
VI. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Family and Relationships
6.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Chủ đề gia đình
Jem: Hi there! How’s your family doing? (Chào bạn! Gia đình bạn có khỏe không?)
Anh: They’re doing pretty well, thanks for asking. How about yours? (Họ đang khá tốt, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn gia đình bạn thì sao?)
Jem: They’re doing great, thanks. I’m actually heading to my sister’s house this weekend for a family gathering. (Gia đình tôi đang lành mạnh, cảm ơn bạn đã hỏi. Thực ra, cuối tuần này tôi sẽ đến nhà chị gái để tụ tập gia đình.)
Anh: That sounds like fun. I love spending time with my family, but it can also be a bit stressful sometimes. (Nghe có vẻ thú vị. Tôi rất thích dành thời gian với gia đình, nhưng đôi khi nó cũng có thể gây áp lực.)
Jem: Yeah, I know what you mean. Sometimes there can be a lot of drama or tension, but overall I think it’s important to stay connected with your family. (Đúng vậy, tôi hiểu ý bạn. Đôi khi có thể có nhiều chuyện rắc rối hoặc căng thẳng, nhưng nói chung tôi nghĩ rằng giữ liên lạc với gia đình là quan trọng.)
Anh: Absolutely. My family means everything to me, and I wouldn’t be where I am today without their love and support. (Tuyệt đối. Gia đình của tôi có nghĩa là tất cả đối với tôi, và tôi sẽ không đạt được thành công như ngày hôm nay nếu không có tình yêu và sự hỗ trợ của họ.)
Jem: I feel the same way. It’s great to have people in your life who will always be there for you no matter what. (Tôi cũng thấy như vậy. Thật tuyệt khi có những người trong cuộc đời bạn sẽ luôn ở bên cạnh bạn bất kể điều gì xảy ra.)
Anh: Absolutely. Family is everything. (Tuyệt đối. Gia đình là tất cả.)
6.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Chủ đề tình yêu
Tam: Hi, have you ever been in love? (Xin chào, bạn đã từng yêu chưa?)
Truc: Yes, I have. It’s a beautiful feeling. (Có, tôi đã từng yêu. Đó là một cảm giác tuyệt vời.)
Tam: What’s the best thing about being in love? (Điều tốt nhất khi yêu là gì?)
Truc: I think the best thing about being in love is the connection you feel with another person. (Tôi nghĩ điều tốt nhất khi yêu là cảm giác kết nối với người khác.)
Tam: Do you believe in love at first sight? (Bạn có tin vào yêu từ cái nhìn đầu tiên không?)
Truc: I believe that attraction at first sight is possible, but love takes time to develop. (Tôi tin rằng sự hấp dẫn từ cái nhìn đầu tiên là có thể, nhưng tình yêu cần thời gian để phát triển.)
Tam: Have you ever had your heart broken? (Bạn đã từng bị đau lòng chưa?)
Truc: Yes, I have. It’s a painful experience, but it’s also a chance to learn and grow. (Có, tôi đã từng bị vỡ lòng. Đó là một trải nghiệm đau đớn, nhưng cũng là cơ hội để học hỏi và trưởng thành.)
Tam: Do you think love is worth the risk of getting hurt? (Bạn nghĩ tình yêu đáng để chấp nhận rủi ro bị tổn thương không?)
Truc: Yes, I do. Love is one of the most beautiful and fulfilling experiences in life, and it’s worth the risk. (Có, tôi tin vậy. Tình yêu là một trong những trải nghiệm đẹp và đáng giá nhất trong cuộc đời, và đáng để chấp nhận rủi ro.)
VII. Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề Entertainment
7.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh 1: Âm nhạc
Ly: Hi there, have you been listening to any good music lately? (Chào bạn, bạn đã nghe nhạc gì hay gần đây chưa?)
Lan: Yes, actually. I’ve been really into indie rock lately. Have you heard of any good indie bands? (Vâng, thực sự là có. Tôi đã thích indie rock gần đây. Bạn đã nghe về các ban nhạc indie tốt nào chưa?)
Ly: Yeah, I’ve been listening to a lot of The Strokes and Arctic Monkeys recently. Have you heard their latest albums? (Vâng, tôi đã nghe nhiều bài hát của The Strokes và Arctic Monkeys gần đây. Bạn đã nghe các album mới nhất của họ chưa?)
Lan: I haven’t yet, but I’ll definitely check them out. I’ve also been getting into some electronic music lately. Do you have any recommendations? (Tôi chưa nghe, nhưng tôi chắc chắn sẽ tìm hiểu. Tôi cũng đang bắt đầu yêu thích nhạc điện tử. Bạn có đề xuất nào không?)
Ly: Yeah, you should check out Flume and ODESZA. They’re both really talented electronic artists. (Vâng, bạn nên nghe Flume và ODESZA. Họ đều là các nghệ sĩ điện tử tài năng.)
Lan: Thanks for the recommendations, I’ll definitely give them a listen. (Cảm ơn bạn đã đề xuất, tôi chắc chắn sẽ nghe những bài hát đó.)
7.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Phim
Đan: “What did you think of the movie?” (Bạn nghĩ gì về bộ phim?)
Linh: “I thought it was great! The action scenes were intense and the plot was really engaging.” (Tôi nghĩ nó rất tuyệt! Những cảnh hành động rất căng thẳng và cốt truyện thực sự hấp dẫn.)
Đan: “Yeah, I agree. The special effects were amazing too. I felt like I was right in the middle of all the action.” (Ừ, tôi đồng ý. Hiệu ứng đặc biệt cũng rất tuyệt. Tôi cảm thấy như mình đang ở giữa tất cả các cảnh hành động.)
Linh: “Definitely! And the actors did a great job too. They really brought their characters to life.” (Chắc chắn rồi! Và các diễn viên cũng làm rất tốt. Họ thực sự đưa nhân vật của họ trở nên sống động.)
Đan: “I also liked the music. It really added to the overall experience of the movie.” (Tôi cũng thích âm nhạc. Nó thực sự làm tăng trải nghiệm chung của bộ phim.)
Linh: “Agreed. I can’t wait for the sequel! I wonder what’s going to happen next.” (Đồng ý. Tôi không thể đợi chờ phần tiếp theo! Tôi tự hỏi sẽ xảy ra gì tiếp theo.)
Các chủ đề trong bài viết này thể hiện sự đa dạng của các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh và tầm quan trọng của việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Hãy luôn cố gắng và nỗ lực không ngừng học cách nói tiếng Anh lưu loát để có thể mở ra vô số cơ hội và làm phong phú thêm cuộc sống của bạn nhé!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!