Bạn là người thích khám phá và du lịch cùng bạn bè? Bạn muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại mà không cần tra từ điển? Bài viết này sẽ giúp bạn! Hãy cùng Campingviet.vn học từ vựng tiếng Anh về cắm trại để bạn có thể giao tiếp một cách đơn giản khi đi chơi với bạn bè.
1. Từ vựng tiếng Anh về Cắm trại thông dụng nhất
- Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
- Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
- Tent /tent/: Lều, rạp
- Map /mæp/: Bản đồ
- Rope /rəʊp/: Dây thừng
- Boot /buːt/: Ủng, giày cao cổ
- Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại
- Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
- Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn
- Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin
- Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ
- Sleeping bag: Túi ngủ
- Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
- Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khung kim loại)
- Hammock /ˈhæmək/: Cái võng
- Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều)
- Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp
- Abroad /əˈbrɔːd/: Đi nước ngoài
- To the seaside: Nghỉ ngoài biển
- To the mountains: Đi lên núi
- To the country: Xung quanh thành phố
- Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
- On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh
- On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
- Put your feet up: Thư giãn
- Do some sunbathing: Tắm nắng
- Get sunburnt: Phơi nắng
- Try the local food: Thử những món đặc sản
- Go out at night: Đi chơi buổi tối
- Dive /daɪv/: Lặn
- Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
- Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Lướt ván
- Water Skiing /ˈwɔːtəˈskiːɪŋ/: Trượt nước
- Scuba diving /ˈskuːbədaɪvɪŋˈdaɪvɪŋ/: Lặn biển
- Rock-climbing /ˈrɒkklaɪmɪŋ/: Leo núi
- Horse-riding /hɔːsˈraɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
- Plan a camping: Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại
- Hire/rent a car/bicycle/moped: Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- Pack/unpack your suitcase/bags: Đóng gói/mở va-li/túi xách
- Cancel/cut short a camping: Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại
2. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Cắm trại liên quan
A, B, C – Từ vựng tiếng Anh về Cắm trại
- Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
- Animals: Động vật
- Backpack: Balô
- Boots: Giày
- Cabin: Nhà gỗ nhỏ, túp lều
- Camp: Cắm trại, trại
- Camper: Xe ô tô du lịch
- Campfire: Lửa trại
- Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại
- Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
- Canteen: Nhà ăn, quán cơm bình dân
- Cap: Mũ lưỡi trai
- Caravan: Xe gia đình
- Climb: Leo (núi)
- Compass: La bàn
D, E, F, G, H – Từ vựng tiếng Anh về Cắm trại
- Day pack: Dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày
- Dehydrated food: Thức ăn khô
- Dugout: Thuyền độc mộc
- Equipment: Trang thiết bị
- Evergreen: Cây xanh
- Fishing: Câu cá
- Flashlight: Đèn pin
- Forest: Rừng
- Gear: Đồ đạc, đồ dùng
- Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa những bữa ăn nhằm cung cấp năng lượng
- Hammock: Cái võng
- Hat: Cái mũ
- Hike: Leo (núi)
- Hiking boots: Giày leo núi
- Hunting: Săn bắt
- Hut: Túp lều
K, L, M, N, O, P, R, S – Từ vựng tiếng Anh về Cắm trại
- Kayak: Chèo (thuyền)
- Knapsack: Túi, ba lô
- Lake: Hồ nước
- Lantern: Đèn xách tay, đèn lồng
- Map: Bản đồ
- Moon: Mặt trăng
- Mountain: Núi
- National park: Công viên quốc gia
- Natural: Tự nhiên, tính tự nhiên
- Nature: Thiên nhiên
- Oar: Chèo
- Outdoors: Ngoài trời
- Outside: Bên ngoài
- Paddle: Bơi, chèo chậm rãi
- Park: Công viên
- Path: Đường mòn, con đường
- Pup tent: Lều trại
- Rope: Dây, dây thừng
- Scenery: Phong cảnh
- Sleeping bag: Túi ngủ
- Stars: Vì sao, ngôi sao
- State park: Công viên công cộng
- Sun: Mặt trời
- Sunscreen: Kem chống nắng
T, V, W – Từ vựng tiếng Anh về Cắm trại
- Tarp: Vải bạt
- Tent: Lều trại
- Trail: Đường mòn
- Trail mix: Đường mòn
- Trailer: Cây leo
- Trees: Cây
- Trip: Chuyến đi
- Vest: Áo gilê, áo không tay không cổ
- Walking: Đi bộ
- Water bottle: Bình nước
- Waterfall: Thác nước
- Wildlife: Cuộc sống hoang dã
- Woods: Gỗ
3. Mẫu câu hỏi đường khi đi cắm trại
- Will you be coming by motorbike or by car? (Bạn sẽ đến bằng xe máy hay bằng ô tô?)
- Can you tell me the nearest way to get to your camp? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường ngắn nhất để đến khu cắm trại không?)
- We’re not far from… (Chúng tôi không xa… lắm.)
- We’re quite close to… (Chúng tôi khá gần…)
- Come off the motorway/highway at Junction. (Ra khỏi xa lộ/đường cao tốc ở chỗ ngã ba.)
- It’s signposted “…..”. (Đó là biển hiệu …)
- You’ll see a large sign/roundabout. (Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn/vòng xuyến.)
- On your right you’ll see an industrial center/a hospital/the police station/the gas station/the bus station/the bookstore/the newsstand/… (Ở bên phải, bạn sẽ thấy khu trung tâm công nghiệp/bệnh viện/trạm cảnh sát/trạm xăng/trạm xe buýt/nhà sách/quầy báo/…)
- Go straight on/left/right at the lights/at the roundabout/at the junction of … and … (Đi thẳng/trái/phải chỗ đèn giao thông/chỗ vòng xuyến/chỗ ngã ba của … và …)
- Go past the police station/the garage/the bank/the restaurant/the park/the supermarket/… (Đi qua trạm cảnh sát/nhà xe/ngân hàng/nhà hàng/công viên/siêu thị/…)
- You’ll come to/see …. (Bạn sẽ đến/thấy …)
4. Mẫu câu tiếng Anh về cắm trại thường dùng
4.1. Mẫu câu về hoạt động dựng lều trại
- This tent is waterproof. (Lều này là loại chống nước.)
- This is a good campsite. We can set up our tent here. (Đây quả là khu vực cắm trại hoàn hảo. Chúng ta có thể dựng lều trại ở đây.)
- Who knows how to build/set up a tent? (Có ai biết dựng lều không?)
- Camping is prohibited/banned here. (Không được cắm trại ở đây.)
- Excuse me, can you give me tent poles and pegs? (Xin lỗi, bạn có thể đưa tôi trụ lều và đinh chứ?)
- What kinds of supplies do you bring? (Bạn mang những nhu yếu phẩm nào vậy?)
- A comfortable sleeping bag/bedroll can help you to sleep well at night. (Một chiếc túi ngủ thoải mái có thể giúp bạn ngủ sâu hơn đó.)
- He is pounding tent stakes into the ground to hold up the tent. (Anh ấy đang đóng cọc để dựng lều xuống đất giúp chống lều lên.)
4.2. Mẫu câu về hoạt động nấu ăn ở cắm trại
- Do you know how to cook fish/chicken/pork/beef? (Bạn biết nấu cá/gà/thịt lợn/thịt bò chứ?)
- Someone starts a fire to make/cook dinner. (Ai đó nhóm lửa nấu bữa tối đi nào.)
- Let’s build a campfire! (Hãy cùng đốt lửa trại nào!)
- I’ll go gather firewood. (Mình sẽ gom gỗ đốt lửa.)
- Let’s start a campfire and cook/make some delicious dishes. (Hãy cùng đốt lửa trại và nấu ăn nào!)
- I’m hungry! Let’s have a barbeque. (Mình đói rồi. Cùng làm một bữa thịt nướng nhé!)
4.3. Mẫu câu dùng để xin giúp đỡ khi bị thương hoặc bị bệnh
- I am injured, is there a first aid kit? (Mình bị thương rồi, có bộ sơ cứu không?)
- Is anyone there? Help! (Có ai không? Cứu mình với!)
- I think I have a fever. Let me get some rest. (Mình nghĩ mình ốm rồi. Để mình nghỉ ngơi vậy.)
- I don’t feel well. Do you have medicine for a headache/stomachache/sore throat/toothache? (Mình cảm thấy không ổn. Bạn có thuốc đau đầu/đau bụng/đau họng/đau răng không?)
- There are too many mosquitos and other bugs around here. Do you have the bug spray? (Xung quanh đây có nhiều muỗi và bọ ghê. Bạn có xịt chống côn trùng chứ?)
4.4. Một số mẫu câu khác
- It’s getting dark. Does anyone have a flashlight? (Trời bắt đầu tối rồi. Có ai có đèn pin không?)
- My feet are killing me! (Chân mình đau quá!)
- I love sleeping under the stars! (Mình thích ngủ dưới bầu trời đêm sao!)
- Did you pack everything? (Bạn đã mang theo hết mọi thứ chưa?)
- A compass and a map can help you find your way, so you don’t get lost. (Một chiếc la bàn và bản đồ có thể giúp bạn tìm đường, vậy nên bạn sẽ không bị lạc đâu!)
- I know a shortcut! (Mình biết đường tắt!)
- I like camping, but I’m afraid of the dangerous wildlife like bears and snakes. (Mình thích cắm trại, nhưng mình lo cuộc sống hoang dã nguy hiểm ngoài kia như gấu hay rắn.)
- Many people like to hike through the forest when they go camping. (Nhiều người thích băng qua những khu rừng khi họ đi cắm trại.)
5. Mẫu bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh
5.1. Mẫu bài viết về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh
Bạn bè của tôi và tôi thích có những chuyến đi cùng nhau. Mùa hè năm ngoái, chúng tôi quyết định đi đến Vườn Quốc gia Cúc Phương. Chúng tôi hẹn gặp nhau lúc 9 giờ sáng để chuẩn bị mọi thứ. Nhóm gồm có 15 người. Chúng tôi đi đến đó bằng xe gia đình. Vì chúng tôi dự định làm một cuộc tiệc thịt nướng, thịt lợn và thịt bò đã được ướp từ trước đó. Chúng tôi hát các ca khúc yêu thích trong khi lái xe đến đó.
Con đường từ thành phố đến Vườn Quốc gia không quá khó khăn. Khi chúng tôi đi qua đoạn núi, chúng tôi phải cẩn thận vì đường quanh co dốc. Khi chúng tôi tới nơi, bạn nam của tôi nướng thịt lợn và thịt bò. Các bạn nữ khác và tôi đi chụp hình và chuẩn bị các món ăn cùng nhau.
Sau khi ăn, chúng tôi nghỉ ngơi và tiếp tục đi bộ. Chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh kỷ niệm. Chúng tôi trở về khi trời bắt đầu tối. Việc cắm trại giúp chúng tôi gắn kết tình bạn thân thiết hơn.
5.2. Mẫu bài viết về cách viết thư mời bạn đi dã ngoại bằng tiếng Anh
Chào Vu,
Có hai năm kể từ khi tôi chuyển đến thành phố mới. Mọi thứ ở đây rất tốt. Người dân ở đây rất hòa đồng và thân thiện. Tôi đã kết bạn với nhiều người bạn mới và họ rất yêu quý tôi. Nhờ sự giúp đỡ của họ, tôi đã thích nghi với cuộc sống mới.
Tuy nhiên, tôi vẫn nhớ cậu rất nhiều. Cậu có khỏe không? Cậu còn nhớ tôi không? Tôi chuẩn bị nghỉ hè sớm, vì vậy tôi sẽ trở về quê nhà. Tôi muốn cùng cậu đi dã ngoại. Đã lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau, vì vậy tôi hy vọng cậu sẽ đồng ý đi cùng tôi. Chúc cậu luôn vui vẻ và mong sớm gặp lại cậu.
Trân trọng,
Ha
Vu Thi Ha
6. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại
6.1. Học từ vựng tiếng Anh theo từng cụm từ cụ thể
Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề, để nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại rộng như thế này, bạn cần ghi nhớ từ vựng theo cụm từ.
Cụm từ trong tiếng Anh là từ được tạo nên bởi các từ khác đứng cạnh nhau. Ví dụ, khi bạn học từ “Tent” (túp lều), bạn không chỉ học từ vựng đó mà cần nắm rõ cả những động từ, danh từ có thể đi cùng với từ này như “Put on a tent” (Dựng lều), “Set up a tent” (Dựng lều).
Việc học từ vựng tiếng Anh theo từng cụm từ không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và sâu sắc hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ cụm từ đó trong từng trường hợp.
6.2. Học từ vựng tiếng Anh kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh
Khi học từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại, bạn nên ghi nhớ từ vựng với hình ảnh, âm thanh để có thể tạo ấn tượng rõ ràng và tốt hơn về từ vựng đó.
Ví dụ, khi bạn học các cụm từ liên quan đến món ăn trong cắm trại như “pork” (thịt lợn), “meat” (thịt), “beef” (thịt bò), “chicken” (gà), bạn có thể tìm kiếm hình ảnh trên mạng và học phát âm của từ vựng đó thông qua bảng IPA đã được Campingviet.vn đính kèm theo từng từ.
Việc học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh sẽ giúp não bộ của bạn ghi nhớ từ vựng sâu sắc hơn. Thông qua đó, bạn có thể thực hành bằng cách tạo cho mình một câu chuyện với những từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại bạn vừa học.
6.3. Hãy kiên trì khi học từ vựng tiếng Anh
Việc học từ vựng tiếng Anh không bao giờ dừng lại sau một ngày hay hai. Bạn cần tạo thói quen học từ vựng hàng ngày, bất kể thời gian và địa điểm.
Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình gian nan và đòi hỏi tính kiên nhẫn. Kiên trì học từ vựng và nỗ lực hết sức mình sẽ giúp bạn đạt được kết quả mà bạn mong muốn.
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Luyện thi IELTS