Bài viết sau đây của Jaxtina English sẽ cung cấp các đoạn hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh và tư vấn, đặt vé máy bay. Bạn hãy xem và luyện tập theo để tăng hiệu quả của việc học Tiếng Anh giao tiếp nhé!
1. Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh với công ty lữ hành
Sau đây là đoạn hội thoại Tiếng Anh đặt tour du lịch với công ty lữ hành mà bạn có thể tham khảo để có chuyến đi chơi thuận lợi nhất. Ngoài ra, chủ đề này cũng thường xuất hiện trong các bài học Tiếng Anh giao tiếp hay các bài kiểm tra…
Tour operator: Good morning! How may I help you? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho anh không?)
Customer: Good morning! I’m planning a trip to France in July and I would like to inquire about the available tours. (Chào buổi sáng! Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Pháp vào tháng 7 và tôi muốn tìm hiểu về các tour có sẵn.)
Tour operator: That sounds great! We have a variety of tours available for France in July. Can you please provide me with some more details? (Nghe rất tuyệt! Chúng tôi có nhiều tour du lịch đến Pháp khác nhau vào tháng 7. Anh có thể cung cấp thêm thông tin cho tôi được không?)
Customer: Sure! I’m interested in a 10-day tour that covers Paris, Nice, and Lyon. (Chắc chắn! Tôi quan tâm đến một chuyến đi 10 ngày bao gồm Paris, Nice và Lyon.)
Tour operator: Excellent choice! Our 10-day “French Delights” tour covers all these cities and provides a comprehensive experience of France. It includes guided tours, accommodation, and transportation between cities. (Lựa chọn tuyệt vời! Tour “French Delights” trong vòng 10 ngày của chúng tôi bao gồm tất cả các thành phố này và mang đến trải nghiệm toàn diện về Pháp. Chương trình bao gồm các tour hướng dẫn, chỗ ở và phương tiện di chuyển giữa các thành phố.)
Customer: That sounds perfect! Can you provide me with some more details about the itinerary and the price? (Nghe thật tuyệt! Anh có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin về lịch trình và giá cả được không?)
Tour operator: Absolutely! The “French Delights” tour starts in Paris and includes visits to iconic landmarks such as the Eiffel Tower and the Louvre Museum. Then we travel to Nice, where you can enjoy the beautiful beaches and explore the charming Old Town. Finally, we head to Lyon, known for its gastronomy and historical sites. As for the price, it starts at $2,500 per person, including accommodation, transportation, and guided tours. (Chắc chắn rồi! Tour “French Delights” bắt đầu ở Paris và bao gồm viếng thăm những địa danh nổi tiếng như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre. Sau đó, chúng ta sẽ đi đến Nice, nơi anh có thể thưởng thức những bãi biển tuyệt đẹp và khám phá Phố cổ quyến rũ. Cuối cùng, chúng ta sẽ đến Lyon, nơi nổi tiếng với ẩm thực và các di tích lịch sử. Về giá cả, tour này có giá từ 2.500 USD mỗi người, bao gồm chỗ ở, phương tiện di chuyển và các tour hướng dẫn.)
Customer: That sounds fantastic! I would like to book the “French Delights” tour for two people. (Nghe thật tuyệt vời! Tôi muốn đặt chỗ cho tour “French Delights” cho hai người.)
Tour operator: Wonderful! Can you please provide me with your preferred travel dates and any other specific requests? (Tuyệt vời! Anh có thể cung cấp cho tôi ngày ưu tiên của anh và bất kỳ yêu cầu cụ thể nào khác không?)
Customer: We would like to travel from the 10th to the 20th of July. Also, if possible, we would prefer a hotel with a view of the Eiffel Tower in Paris. (Chúng tôi muốn đi từ ngày 10 đến ngày 20 tháng 7. Ngoài ra, nếu có thể, chúng tôi muốn một khách sạn có tầm nhìn ra Tháp Eiffel ở Paris.)
Tour operator: Noted. I will check the availability of the tour and the hotel with a view of the Eiffel Tower for those dates. Please hold on for a moment. (Đã ghi nhận. Tôi sẽ kiểm tra tour và khách sạn với tầm nhìn ra Tháp Eiffel cho những ngày đó. Xin vui lòng chờ trong giây lát.)
[The tour operator checks the availability]
Tour operator: Good news! We have availability for the “French Delights” tour and I have reserved two spots for you. I have also secured a room at a hotel with a view of the Eiffel Tower in Paris for your requested dates. The total price for the tour and accommodation is $5,000. Shall I proceed with the booking? (Tin tức tốt đây! Chúng tôi có sẵn chỗ cho tour “French Delights” và tôi đã đặt chỗ cho hai người. Tôi cũng đã đảm bảo một phòng ở một khách sạn có tầm nhìn ra Tháp Eiffel ở Paris cho những ngày anh yêu cầu. Tổng giá cho tour và chỗ ở là 5.000 USD. Tôi có nên tiến hành đặt chỗ không?)
Customer: Yes, please proceed with the booking. (Vâng, xin vui lòng tiến hành đặt chỗ.)
Tour operator: Great! To confirm the booking, I will need some personal information from you. Can you please provide me with your full names, passport numbers, and contact details? (Tuyệt vời! Để xác nhận đặt chỗ, tôi cần một số thông tin cá nhân từ anh. Anh có thể cung cấp cho tôi tên đầy đủ, số hộ chiếu và thông tin liên hệ được không?)
Customer: Certainly, let me provide you with the necessary information. (Chắc chắn rồi, hãy để tôi cung cấp thông tin cần thiết cho anh.)
[The customer provides the required information]
Tour operator: Thank you for providing the information. Your booking for the “French Delights” tour and the hotel in Paris has been confirmed. I will send you the detailed itinerary, payment instructions, and other necessary documents via email. If you have any further questions or requests, please don’t hesitate to contact me. (Cảm ơn anh đã cung cấp thông tin. Thông tin đặt chỗ của anh cho tour “French Delights” và khách sạn ở Paris đã được xác nhận. Tôi sẽ gửi cho anh lịch trình chi tiết, hướng dẫn thanh toán và các tài liệu cần thiết khác qua email. Nếu anh có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào khác, xin vui lòng liên hệ với tôi.)
Customer: Thank you so much for your assistance. We’re really excited about this trip! (Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của anh. Chúng tôi thực sự háo hức với chuyến đi này!)
Tour operator: You’re welcome! We’re glad to be part of your travel plans. Have a wonderful time in France and feel free to reach out if you need any further assistance. (Không có gì! Chúng tôi vui mừng được là một phần trong lịch trình du lịch của anh. Chúc anh có một thời gian tuyệt vời ở Pháp và đừng ngần ngại liên hệ nếu anh cần thêm sự trợ giúp.)
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
>>>> Tham Khảo Thêm: 95+ Mẫu câu Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe thông dụng
2. Đoạn hội thoại tư vấn lựa chọn địa điểm du lịch bằng Tiếng Anh
Địa điểm du lịch là điều mà bạn cần phải lựa chọn trước khi muốn đi đến bất cứ đâu. Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn một đoạn hội thoại thú vị về lựa chọn địa điểm du lịch bằng Tiếng Anh.
X: Good morning! How may I help you? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho anh không?)
Y: Hello! I’m planning a trip to Thailand next month. I have a week off in August, but I’m not sure where to go. Can you recommend some places to visit in Thailand? (Chào bạn! Tôi đang định sẽ đi du lịch đến Thái Lan vào tháng sau. Tôi có một tuần nghỉ trong tháng Tám, nhưng tôi chưa biết nên đi đâu. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số địa điểm thú vị ở Thái Lan không?)
X: Yes, of course. How many days will you be staying in Thailand? (Tất nhiên rồi. Anh sẽ ở Thái Lan trong bao lâu?)
Y: I have about 7 days. (Tôi có khoảng 7 ngày)
X: Great! In that case, I would recommend visiting Bangkok, Chiang Mai, and Phuket. (Tuyệt vời! Trong trường hợp đó, tôi sẽ giới thiệu anh đến Bangkok, Chiang Mai và Phuket.)
Y: What can I do in Bangkok, Chiang Mai, and Phuket? (Tôi có thể làm gì ở Bangkok, Chiang Mai và Phuket?)
X: In Bangkok, you can explore the vibrant street markets, visit the Grand Palace and Wat Arun, and take a boat tour along the Chao Phraya River. In Chiang Mai, you can visit the beautiful temples, explore the night bazaars, and experience the local culture through traditional Thai cooking classes. And in Phuket, you can relax on the stunning beaches, go diving in the crystal-clear waters, and visit the famous Phi Phi Islands. (Ở Bangkok, anh có thể khám phá các chợ đường phố sôi động, thăm Cung điện Hoàng gia và Chùa Wat Arun, và tham gia tour thuyền dọc sông Chao Phraya. Ở Chiang Mai, anh có thể tham quan các ngôi đền đẹp, khám phá chợ đêm, và trải nghiệm văn hóa địa phương qua các lớp học nấu ăn truyền thống Thái Lan. Và ở Phuket, anh có thể thư giãn trên những bãi biển tuyệt đẹp, đi lặn trong nước biển trong xanh, và tham quan quần đảo nổi tiếng Phi Phi.)
Y: That sounds amazing! Can you provide me with more information or brochures about these places? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin hoặc sách du lịch về những địa điểm này không?)
X: Absolutely! Here are some brochures and travel guides for Bangkok, Chiang Mai, and Phuket. You can take a look and plan your itinerary accordingly. (Tất nhiên! Đây là một số cuốn sách du lịch và hướng dẫn du lịch cho Bangkok, Chiang Mai và Phuket. Anh có thể xem và lập kế hoạch theo ý muốn.)
Y: Thank you so much for your help! I’m really excited about my trip to Thailand now. (Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn! Tôi thực sự háo hức với chuyến đi Thái Lan của tôi bây giờ.)
X: You’re welcome! I’m glad I could assist you. If you have any more questions or need further assistance, feel free to ask. Have a fantastic time in Thailand! (Không có gì! Tôi vui vì tôi đã có thể giúp bạn. Nếu bạn còn câu hỏi hoặc cần thêm sự hỗ trợ, hãy hỏi tôi thoải mái. Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời ở Thái Lan!)
>>>> Đọc Thêm: 99+ câu Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn hữu dụng nhất
3. Mẫu hội thoại đặt vé máy bay du lịch
Sau đây là đoạn hội thoại đặt vé máy bay bằng Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Travel Agent: Vietnam Airlines. How can I assist you? (Vietnam Airlines. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Caller: Yes, I’d like to make a flight reservation for the 20th of September to Singapore. (Vâng, tôi muốn đặt chỗ chuyến bay cho ngày 20 tháng 9 đến Singapore.)
Travel Agent: Alright. May I know your preferred departure airport in Vietnam? (Vâng, tôi có thể biết sân bay quý khách mong muốn khởi hành tại Việt Nam không?)
Caller: I’ll be departing from Tan Son Nhat International Airport in Ho Chi Minh City. (Tôi sẽ khởi hành từ Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Travel Agent: Understood. And when will you be returning from Singapore? (Đã hiểu. Và quý khách sẽ trở lại từ Singapore vào ngày nào?)
Caller: I plan to return on the 25th of September. (Tôi dự định trở lại vào ngày 25 tháng 9.)
Travel Agent: Alright, let me check the available flights for you. (Vâng, để tôi kiểm tra các chuyến bay có sẵn cho quý khách.)
[Travel Agent checks the available flights]
Travel Agent: We have a direct flight from Ho Chi Minh City to Singapore on Vietnam Airlines. The departure is at 10:30 AM and the arrival in Singapore is at 1:45 PM. (Chúng tôi có một chuyến bay trực tiếp từ Hồ Chí Minh đến Singapore trên Vietnam Airlines. Thời gian khởi hành là 10:30 sáng và đến Singapore là 1:45 chiều.)
Caller: That sounds convenient. How much does the flight cost? (Nghe có vẻ thuận tiện. Chuyến bay này giá bao nhiêu?)
Travel Agent: The price for this flight is $380. (Giá cho chuyến bay này là 380 USD.)
Caller: Great, I would like to book that flight. (Tuyệt vời, tôi muốn đặt chỗ chuyến bay đó.)
Travel Agent: Wonderful! May I have your full name and passport details, please? (Tuyệt vời! Tôi có thể biết tên đầy đủ và chi tiết hộ chiếu của quý khách được không?)
Caller: Sure, my name is Nguyen Van A and my passport number is XXXXXXXX. (Tất nhiên rồi, tên của tôi là Nguyễn Văn A và số hộ chiếu của tôi là XXXXXXXX.)
Travel Agent: Thank you for providing the information. Your flight to Singapore on the 20th of September is confirmed. Is there anything else I can assist you with? (Cảm ơn quý khách đã cung cấp thông tin. Chuyến bay đến Singapore vào ngày 20 tháng 9 của quý khách đã được xác nhận. Tôi có thể giúp thêm gì cho quý khách nữa không?)
Caller: No, that’s all. Thank you for your assistance. (Không, không còn gì nữa. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
Travel Agent: You’re welcome. Have a pleasant journey to Singapore! (Không có gì. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ đến Singapore!)
4. Hội thoại đặt phòng khách sạn qua công ty lữ hành bằng Tiếng Anh
Khi đặt phòng khách sạn, bạn cần trao đổi những thông tin gì? Hãy tham khảo ngay đoạn hội thoại sau đây để biết cách đặt phòng khách sạn bằng Tiếng Anh khi đi du lịch nhé!
Hotel Staff: Muong Thanh Hotel! How can I assist you today? (Khách sạn Mường Thanh! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Customer: Good morning! I’m interested in booking a room at the Muong Thanh Hotel in Da Nang. I’m planning to visit Da Nang from the 1st to the 10th of August. Can you recommend a room that is spacious and offers a view of the beach? (Chào buổi sáng. Tôi muốn đặt một phòng tại khách sạn Mường Thanh. Tôi dự định đến Đà Nẵng từ ngày 1 đến ngày 10 tháng 8. Bạn có thể gợi ý một phòng rộng rãi và có tầm nhìn ra biển không?)
Hotel Staff: Certainly! We have several room options available for you. Are you looking for a specific room type or any other preferences? (Tất nhiên! Chúng tôi có một số lựa chọn phòng phù hợp với bạn. Bạn có quan tâm đến loại phòng cụ thể nào khác không?) Customer: I would prefer a spacious room with a beach view. It would be great if the room has a balcony as well. (Tôi muốn một phòng rộng rãi với tầm nhìn ra biển. Nếu phòng có ban công thì tuyệt vời.)
Hotel Staff: Noted. Let me check our availability for that period and find the best room options for you. (Được, để tôi kiểm tra những phòng sẵn có trong khoảng thời gian đó và tìm những lựa chọn phòng tốt nhất cho bạn.)
[Hotel Staff checks the availability]
Hotel Staff: Good news! We have a few options for you. One of our recommended rooms is the Deluxe Ocean View room. It is a spacious room with a private balcony that offers a breathtaking view of the beach. (Thông tin tốt! Chúng tôi có một số lựa chọn dành cho bạn. Một trong những phòng được chúng tôi gợi ý là phòng Deluxe có tầm nhìn ra biển. Đây là một phòng rộng rãi với ban công riêng cho phép ngắm nhìn toàn cảnh biển.)
Customer: That sounds perfect! Could you please provide me with the rates for the Deluxe Ocean View room during my stay? (Nghe tuyệt đó! Bạn có thể cung cấp giá cho phòng Deluxe trong thời gian tôi ở không?)
Hotel Staff: Certainly! The rate for a Deluxe Ocean View room at the Muong Thanh Hotel during your stay is $150 per night, including breakfast. (Chắc chắn rồi! Giá cho một phòng Deluxe có tầm nhìn ra biển tại khách sạn Muong Thanh trong suốt thời gian bạn ở là 150 đô la mỗi đêm, bao gồm bữa sáng.)
Customer: That’s within my budget. I would like to proceed with the reservation for the Deluxe room for the 1st to the 10th of August. (Tôi có thể chi trả được. Tôi muốn đặt phòng Deluxe từ ngày 1 đến 10 tháng 8.)
Hotel Staff: Excellent! May I have your name, contact information, and credit card details to secure the reservation? (Tuyệt vời! Tôi có thể xin tên, thông tin liên lạc và chi tiết thẻ tín dụng của bạn để đảm bảo đặt phòng?)
[Customer provides the required information]
Hotel Staff: Thank you, Mr./Ms. [Customer’s Name]. Your reservation for a Deluxe room at the Muong Thanh Hotel from the 1st to the 10th of August has been successfully confirmed. We will send you a confirmation email shortly. (Cảm ơn ông/bà [Tên Khách hàng]. Đặt phòng của ông/bà cho một phòng Deluxe tại khách sạn Muong Thanh từ ngày 1 đến 10 tháng 8 đã được xác nhận thành công. Chúng tôi sẽ gửi cho ông/bà một email xác nhận trong thời gian sớm nhất.)
Customer: Thank you very much for your assistance. I’m really looking forward to my stay at the Muong Thanh Hotel. (Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn. Tôi rất mong chờ thời gian lưu trú tại khách sạn Muong Thanh.)
Hotel Staff: You’re most welcome! We can’t wait to welcome you as our guest. Should you have any further inquiries or special requests, feel free to let us know. (Không có gì! Chúng tôi mong muốn chào đón bạn đến khách sạn của chúng tôi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu đặc biệt nào khác, hãy để chúng tôi biết.)
Customer: I will definitely reach out if needed. Thank you, and have a great day! (Tôi nhất định sẽ liên hệ nếu cần. Cảm ơn bạn, và chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
Hotel Staff: Thank you, and have a wonderful day too! (Cảm ơn và chúc quý khách một ngày tuyệt vời!)
>>>> Xem Thêm: 5 mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng Tiếng Anh đơn giản
Trong bài viết trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp 4 đoạn hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh hữu ích giúp chuyến đi của bạn thêm phần trọn vẹn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết sau để được chúng tôi giải đáp nhé!
>>>> Không Nên Bỏ Qua:
- Where are you from trả lời sao? Cách trả lời trong Tiếng Anh
- Tổng hợp mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng