Du lịch và kỳ nghỉ là chủ đề hấp dẫn và được nhiều người quan tâm trong cuộc sống hiện đại. Du lịch không chỉ giúp chúng ta thoát khỏi sự ồn ào và hối hả của cuộc sống hàng ngày, mà còn mang lại nhiều lợi ích tích cực cho cả văn hóa và kinh tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch và kỳ nghỉ.
Các loại kỳ nghỉ – Types of holidays
1. Nghỉ ngắn (A short break)
- Định nghĩa: một kỳ nghỉ ngắn ngày
- Ví dụ: Sau kỳ nghỉ ngắn đó, chúng tôi quay trở lại chương trình chính.
2. Du lịch tham quan (Sightseeing)
- Định nghĩa: hoạt động thăm quan những địa điểm thú vị, đặc biệt là trong kỳ nghỉ.
- Ví dụ: Không có thời gian để đi tham quan ở Seattle.
3. Kỳ nghỉ trọn gói (Package tour)
- Định nghĩa: kỳ nghỉ với giá cố định, trong đó công ty du lịch sẽ sắp xếp vận chuyển, khách sạn và thỉnh thoảng cả bữa ăn cho bạn.
- Ví dụ: Chúng tôi đã mua một kỳ nghỉ trọn gói rẻ tới Tây Ban Nha và ở trong một khách sạn lớn bên cạnh biển.
4. Kỳ nghỉ trong đời (Holiday of a lifetime)
- Định nghĩa: một kỳ nghỉ đặc biệt mà bạn khó có thể lặp lại.
- Ví dụ: Trước khi đến 30 tuổi, tôi nên có một kỳ nghỉ trong đời để tận hưởng những vị ngon đặc biệt của cuộc sống.
5. Kỳ nghỉ tự phục vụ (Self-catering)
- Định nghĩa: (về kỳ nghỉ) có các tiện nghi nấu nướng để bạn tự chuẩn bị bữa ăn cho mình thay vì có chúng được cung cấp sẵn.
- Ví dụ: Chúng tôi quyết định đi kỳ nghỉ tự phục vụ thay vì ở trong khách sạn.
6. Safari động vật hoang dã (Wildlife safari)
- Định nghĩa: một kỳ nghỉ, thường diễn ra ở châu Phi, để quan sát động vật hoang dã.
- Ví dụ: Tôi đam mê động vật, vì vậy bạn bè và tôi sẽ có một kỳ nghỉ safari đến châu Phi vào tuần sau để khám phá thêm về các loại động vật nguy cấp.
7. Tour có hướng dẫn viên (Guided tour)
- Định nghĩa: việc tham quan một địa điểm như bảo tàng với một hướng dẫn viên giải thích thông tin về địa điểm đó.
- Ví dụ: Chúng tôi sẽ tham gia một tour có hướng dẫn viên xung quanh Grand Canyon.
8. Du lịch bụi (Backpacking)
- Định nghĩa: hoạt động du lịch trong khi mang theo quần áo và các vật dụng cần thiết trong một cặp sách lưng, thường không tiêu tiền nhiều và ở những nơi không đắt tiền.
- Ví dụ: Mỹ có rẻ đến mức nào để đi du lịch bụi không?
9. Du lịch nghỉ dưỡng (Leisure travel)
- Định nghĩa: một chuyến đi ra khỏi môi trường thường xuyên với mục đích chính là giải trí, nghỉ ngơi, giải trí, thư giãn, sở thích, v.v.
- Ví dụ: Du lịch nghỉ dưỡng từ các thành phố trên toàn quốc vẫn khá tốt.
10. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
- Định nghĩa: du lịch và công tác du lịch nhằm gây ít thiệt hại cho môi trường hơn bình thường và làm cho con người nhận biết về sự cần thiết bảo vệ môi trường.
- Ví dụ: Các công viên quốc gia của Costa Rica đã tạo ra một trung tâm du lịch sinh thái.
11. Du lịch khám phá mạo hiểm (Adventure travel)
- Định nghĩa: một loại du lịch mang tính đặc thù, liên quan đến việc khám phá hoặc du lịch với một mức độ rủi ro nhất định (có thể thực tế hoặc tưởng tượng).
- Ví dụ: Du lịch mạo hiểm có thể bao gồm các hoạt động như leo núi, đi bộ đường dài, nhảy dù, đạp xe núi.
12. Du lịch bộ (Trekking)
- Định nghĩa: hoạt động đi bộ trên một quãng đường dài, thường vì mục đích giải trí.
- Ví dụ: Chúng tôi muốn đi trekking ở dãy Himalaya.
Các địa điểm du lịch – Destinations of travel
1. Những địa điểm thu hút du khách (Places of interest)
- Định nghĩa: những địa điểm thu hút du khách
- Ví dụ: Đại Lăng Trung Quốc là một địa điểm nổi tiếng nhờ lịch sử phong phú và kiến trúc đặc biệt.
2. Khu nghỉ dưỡng (Holiday resort)
- Định nghĩa: nơi mà nhiều người đến để nghỉ ngơi, chơi thể thao hoặc mục đích khác
- Ví dụ: Tôi nhìn thấy các khách sạn tuyệt vời ở mỗi khu nghỉ dưỡng, và triển lãm xe hơi mà cung cấp nhiều cơ hội xa xỉ hơn cho việc đi lại thoải mái hơn bao giờ hết trước đây.
3. Nơi thu hút du khách (Tourist trap)
- Định nghĩa: một nơi đông người cung cấp giải trí và đồ để mua cho du khách, thường với giá cả cao
- Ví dụ: Tôi tự hỏi tại sao các nơi thu hút du khách lại hấp dẫn đến mức du khách có thể tiêu tiền rất nhiều.
4. Ngôi làng đẹp như tranh (Picturesque village)
- Định nghĩa: hấp dẫn và thú vị, không có tòa nhà xấu xí hoặc hiện đại.
- Ví dụ: Năm 2005, họ đã mua một tài sản ở một ngôi làng đẹp như tranh cách nhà hiện tại của họ hai dặm.
5. Ngoại ô (Out of season)
- Định nghĩa: trong giai đoạn khi ít người muốn đi du lịch hoặc có kỳ nghỉ.
- Ví dụ: Khu nghỉ biển ở Anh nổi tiếng với sự quyến rũ chết chóc vào mùa không còn khách thì lạ lùng.
6. Cảnh đẹp ngoạn mục (Breathtaking view of sth)
- Định nghĩa: một cảnh quan cực kỳ đẹp
- Ví dụ: Một thang máy du lịch sẽ mang lại cho người mua sắm một cảnh quan tuyệt đẹp của tòa nhà.
7. Điểm đến du lịch (Holiday destination)
- Định nghĩa: nơi mà ai đó đang đi nghỉ ngơi.
- Ví dụ: Sa Pa là một điểm đến du lịch khá phổ biến cho cả cư dân địa phương và người nước ngoài.
8. Phong cảnh tuyệt vời (Stunning landscape)
- Định nghĩa: một môi trường thiên nhiên tuyệt đẹp và hấp dẫn
- Ví dụ: Vẻ đẹp hoang sơ của Công viên Quốc gia Fiordland của New Zealand trưng bày phong cảnh tuyệt đẹp với những con đường thác nước tráng lệ và rừng xanh tươi.
9. Điểm đến xa xôi (Far-off destination)
- Định nghĩa: một nơi xa xôi.
- Ví dụ: Úc là một địa điểm xa xôi, tuy nhiên tôi vẫn muốn đến đó.
10. Đại lý du lịch (Travel agent)
- Định nghĩa: một người hoặc công ty sắp xếp vé, phòng khách sạn, v.v. cho những người đi nghỉ hoặc đi du lịch
- Ví dụ: Chúng tôi đã hỏi đại lý du lịch xem còn vé giá rẻ không.
11. Nhóm đông khách du lịch (Hordes of tourists)
- Định nghĩa: một nhóm lớn, đông người, v.v.; đám đông
- Ví dụ: Nhóm đông khách du lịch tấp nập bao quanh ngôi đền.
12. Ở nơi xa xôi (In the middle of nowhere)
- Định nghĩa: xa xa xôi từng thị trấn và thành phố và nơi ít người sống
- Ví dụ: Anh ta sống trong một ngôi nhà nhỏ giữa chốn hoang dã.
13. Khám phá những nơi ít người lui tới (Go off the beaten track)
- Định nghĩa: ở một nơi ít người đi qua, xa khỏi các đường chính và thị trấn.
- Ví dụ: Căn nhà nông trại chúng tôi ở hoàn toàn xa khỏi những nơi hẻo lánh.
Tính từ về du lịch
1. Thanh bình (Serene)
- Định nghĩa: yên bình và thanh thản; không lo lắng về gì
- Ví dụ: Mắt cô ấy đã đóng và cô ấy trông rất thanh bình.
2. Tuyệt vời (Stunning)
- Định nghĩa: cực kỳ đẹp hoặc hấp dẫn
- Ví dụ: Với một cảnh nhìn tuyệt vời về vịnh Saint Tropez, Vườn thực vật Avevo là một nơi đẹp để tìm hiểu về đời sống thực vật đa dạng của khu vực này.
3. Hấp dẫn (Mesmerizing)
- Định nghĩa: rất hấp dẫn, một cách bí ẩn, khiến bạn muốn tiếp tục nhìn
- Ví dụ: Anh ta có đôi mắt xanh làm cho mọi người mê mệt.
4. Làm mê hoặc (Intoxicate)
- Định nghĩa: làm cho ai đó hồi hộp, hạnh phúc và hơi mất kiểm soát
- Ví dụ: Cảnh quan của nó không bao giờ làm hụt hẫng tôi.
5. Ngoạn mục (Spectacular)
- Định nghĩa: rất thú vị để nhìn
- Ví dụ: Niagara Falls là một thác nước ngoạn mục ở Canada.
6. Bình dị (Idyllic)
- Định nghĩa: một nơi cực kỳ dễ chịu, đẹp và yên bình
- Ví dụ: Tôi đã sống trong một ngôi làng bình dị ở Yorkshire Dales.
7. Thú vị (Exhilarating)
- Định nghĩa: một hoạt động hứng thú và cảm giác mạnh mẽ mang lại niềm vui và thú vị
- Ví dụ: Từ trên máy bay, nhảy dù mang lại trải nghiệm thú vị khi bạn tự do rơi xuống không trung.
8. Tráng lệ (Majestic)
- Định nghĩa: đẹp, mạnh mẽ và gây sự ngưỡng mộ và tôn trọng lớn
- Ví dụ: Cảnh quan tráng lệ của Montana sẽ làm bạn trầm trồ.
9. Cổ kính (Ancient)
- Định nghĩa: từ một thời gian lâu, tồn tại trong một thời gian rất lâu
- Ví dụ: Các thành trì cổ của Ba Na luôn khiến tôi cảm thấy thú vị.
10. Sôi động (Bustling)
- Định nghĩa: nếu một nơi sôi động, nó đầy hoạt động bận rộn
- Ví dụ: Đây đã từng là một thành phố sôi động nhưng nhiều người đã chuyển đi trong vài năm gần đây.
11. Ngoạn mục (Breathtaking)
- Định nghĩa: vô cùng thú vị, đẹp hoặc gây ngạc nhiên
- Ví dụ: Cảnh nhìn từ đỉnh núi là ngoạn mục.
12. Đẹp như tranh vẽ (Picturesque)
- Định nghĩa: (đặc biệt là của một nơi) hấp dẫn bề ngoài, đặc biệt theo cách cổ điển
- Ví dụ: Không thể nói quá về cảnh đẹp của Tràng An, mới không phải là thổi phồng câu chuyện.
13. Pha trộn giữa nhiều nền văn hóa (Cosmopolitan)
- Định nghĩa: chứa hoặc có kinh nghiệm về con người và những thứ từ nhiều nơi trên thế giới
- Ví dụ: New York là một thành phố rất pha trộn giữa nhiều nền văn hóa.
14. Nguyên sơ (Pristine)
- Định nghĩa: nguyên thủy và thuần túy; không bị hỏng hoặc mòn từ việc sử dụng
- Ví dụ: Chúng không phải là những di tích nguyên sơ của một thời kỳ tiền sử mà là hiện vật của hàng thế kỷ của việc khai thác rừng bởi con người.
15. Sôi động (Lively)
- Định nghĩa: đầy năng lượng và sự hăng hái; thú vị và gây kích thích
- Ví dụ: Họ quan tâm sôi nổi đến cháu trai của họ.
16. Một cảnh đẹp rực rỡ (A beautiful scenic spot)
- Định nghĩa: một địa điểm gây ấn tượng về mặt hình ảnh, mang một khung cảnh đẹp mắt;
- Ví dụ: Ý nghĩa của Italy được biết đến là những địa điểm thu hút du khách tuyệt đẹp, với làng quê ven biển đầy màu sắc trước mặt biển Địa Trung Hải.
17. Địa điểm phải đến (A must-go place)
- Định nghĩa: một địa điểm mà nên đến vì sự hấp dẫn đặc biệt hoặc quan trọng của nó
- Ví dụ: Việt Nam là một địa điểm phải đến vì kiến trúc biểu tượng và ý nghĩa văn hóa của nó.
Động từ chỉ các hoạt động khi đi du lịch
1. Thưởng thức đặc sản địa phương (To try/ sample local delicacies)
- Định nghĩa: trải nghiệm ẩm thực của một địa phương cụ thể, thường tìm kiếm các món ăn truyền thống hoặc độc đáo của khu vực đó
- Ví dụ: Khi đến Thái Lan, tôi chắc chắn đã thử các món ăn đường phố địa phương như Pad Thai và Tom Yum soup.
2. Đi ra ngoài vào buổi tối (To go out at night)
- Định nghĩa: tham gia hoạt động hoặc khám phá xung quanh vào buổi tối.
- Ví dụ: Ở HCMC, việc đi ra ngoài vào buổi tối và trải nghiệm cuộc sống đêm sôi động của thành phố là điều bắt buộc.
3. Mua quà lưu niệm (To buy souvenirs)
- Định nghĩa: mua những món quà như vật nhớ hoặc đại diện cho địa điểm như là món đồ để làm kỷ niệm hoặc tặng.
- Ví dụ: Tôi đã ghé thăm Đà Nẵng và mua một số món trang sức thủ công như món quà lưu niệm cho gia đình mình.
4. Chụp ảnh (To take pictures)
- Định nghĩa: chụp ảnh của cảnh vật, địa danh và trải nghiệm trong suốt chuyến đi
- Ví dụ: Tôi đã chụp hàng trăm tấm ảnh trong kỳ nghỉ của mình ở Paris để lưu giữ vẻ đẹp của tháp Eiffel và bảo tàng Louvre.
5. Tắm nắng (To do some sunbathing)
- Định nghĩa: hành động nằm dưới ánh nắng mặt trời để tạo nên làn da đồng thời thư giãn
- Ví dụ: Chiều nay, tôi đã tắm nắng trên bãi biển của Maldives, tận hưởng ánh nắng ấm áp và làn gió nhẹ nhàng.
6. Nghỉ ngơi ở bãi biển (To laze around on the sandy beach)
- Định nghĩa: thư giãn và tận hưởng thời gian rảnh rỗi trên bãi biển
- Ví dụ: Trong kỳ nghỉ Nha Trang của tôi, tôi rất thích nghỉ ngơi trên bãi biển cát, nghe tiếng sóng và cảm nhận cát mềm dưới chân.
7. Lặn (To dive)
- Định nghĩa: nhảy xuống nước, đặc biệt là đầu và tay trước, hoặc đi xuống dưới nước
- Ví dụ: Họ chạy đến hồ bơi, lặn xuống và bơi qua cả bể bơi.
8. Chèo thuyền (To go sailing)
- Định nghĩa: môn thể thao hoặc hoạt động sử dụng thuyền với buồm.
- Ví dụ: Cô ấy thích đi chèo thuyền khi cô đến thăm Nha Trang.
9. Lướt ván (To windsurf)
- Định nghĩa: di chuyển qua nước trong khi đứng trên một tấm ván và nắm giữ một bộ buồm lớn
- Ví dụ: Trong kỳ nghỉ, trẻ em xuống biển và lướt ván suốt cả ngày.
10. Trượt nước (To water ski)
- Định nghĩa: môn thể thao trong đó bạn được kéo trên mặt nước bởi một thuyền, trong khi cân bằng trên một cặp ván trượt nước
- Ví dụ: Việc học trượt nước có thể đơn giản và vui vẻ chỉ cần tuân theo vài bước cơ bản.
11. Đi ngắm mặt trời lặn (To take a sunset cruise)
- Định nghĩa: tham gia một chuyến đi trên thuyền được lên lịch đặc biệt để chứng kiến vẻ đẹp của mặt trời lặn
- Ví dụ: Ở Santorini, chuyến đi nhìn hoàng hôn là điểm nhấn của chuyến đi của tôi, mang lại những khung cảnh hấp dẫn của mặt trời lặn.
12. Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp (To enjoy bustling trade)
- Định nghĩa: trải nghiệm sự sôi động và sự hoạt động của các chợ địa phương hoặc khu mua sắm
- Ví dụ: Khám phá các chợ ở Ben Thanh, tôi thích sự mua sắm nhộn nhịp và không khí sống động khi tôi mặc cả với các món quà lưu niệm
13. Hòa mình vào thiên nhiên (To immerse oneself in nature)
- Định nghĩa: tham gia hoàn toàn và trải nghiệm môi trường tự nhiên của một nơi
- Ví dụ: Trong chuyến đi leo núi của tôi ở Sapa, tôi có thể hòa mình vào thiên nhiên, được bao quanh bởi những cảnh quan núi đẹp mắt.
14. Tắm nắng, đắm mình trong ánh mặt trời (To soak up the sun/catch the sun)
- Định nghĩa: tắm nước mặt trời, thường để thư giãn hoặc để có da nâu
- Ví dụ: Tôi thường dành nhiều giờ để tắm nắng và tận hưởng thời tiết nhiệt đới ấm áp khi tôi về nhà.
Mặt lợi/ hại của việc du lịch – Pros and cons of travel
1. Thoát khỏi sự ồn ào và hối hả của cuộc sống (To escape from the hustle and bustle of the fast-paced life)
- Định nghĩa: tránh xa cuộc sống bận rộn và căng thẳng
- Ví dụ: “Tôi quyết định đi nghỉ cuối tuần ở nông thôn để thoát khỏi sự ồn ào và hối hả của thành phố.
2. Thư giãn tâm trí (To ease one’s mind)
- Định nghĩa: làm dịu bớt suy nghĩ và cảm xúc thư giãn
- Ví dụ: Một buổi dạo chơi bên bờ biển luôn giúp tôi thư giãn tâm trí và làm sạch suy nghĩ.