Camping Việt
  • Review trải nghiệm
  • Địa điểm
  • Ăn chơi
    • Ăn gì
    • Chơi gì
  • Tips camping
  • Trekking – Hiking – Phượt
  • Du lịch
No Result
View All Result
Camping Việt
  • Review trải nghiệm
  • Địa điểm
  • Ăn chơi
    • Ăn gì
    • Chơi gì
  • Tips camping
  • Trekking – Hiking – Phượt
  • Du lịch
No Result
View All Result
Camping Việt
No Result
View All Result
Home Review trải nghiệm

Cắm Trại trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Có lẽ với mỗi chúng ta thì “ cắm trại” nghe còn lạ lẫm bởi ở Việt Nam thường mọi người không có thói quen đi cắm trại vào mỗi dịp lễ. Chính vì vậy, có nhiều bạn chắc vẫn chưa biết “ cắm trại” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Vậy hãy tham khảo bài viết của StudyTiengAnh để có thêm từ vựng về cắm trại nhé!

1. “ Cắm trại “ tiếng Anh là gì?

Tiếng Việt : Cắm trại

Tiếng Anh: Camping

Camping là một danh từ không đếm được hoặc danh từ số ít: một danh từ mà không có số nhiều.

Camping có hai cách phát âm theo Anh Anh và Anh Mỹ:

Related Post

Trải Nghiệm Săn Mây Độc Đáo Tại Trạm Hoang Hôn Tam Đảo

Trải Nghiệm Săn Mây Độc Đáo Tại Trạm Hoang Hôn Tam Đảo

Du Lịch Hòn Cò Cà Ná: Khám Phá Vẻ Đẹp Hoang Sơ Đầy Thơ Mộng

Du Lịch Hòn Cò Cà Ná: Khám Phá Vẻ Đẹp Hoang Sơ Đầy Thơ Mộng

Camping ở hồ Đại Lải – Khung cảnh hữu tình nên thơ

Trải nghiệm thiêng liêng tại Chùa Thông – Vĩnh Phúc

UK /ˈkæm.pɪŋ/ US /ˈkæm.pɪŋ/

Trên đây là phiên âm quốc tế, các bạn có thể đọc theo và luyện tập để phát âm sao cho thật “tây” nhé!

Cắm Trại trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

( Hình ảnh cắm trại của các bạn trẻ)

  • Từ đồng nghĩa với “ Camping”

Tent ( v) : Cắm trại

Ví dụ :

  • Many people camped in or around the city walls.
  • Nhiều người cắm trại ở phía trong hoặc xung quanh tường thành.

encamp (v) : Cắm trại

Ví dụ:

  • They are encamped at London for the summer.
  • Họ cắm trại ở London cả mùa hè.

Pitch (danh động từ) : Cắm trại

Ví dụ :

  • They will pitch their tents all around he
  • Họ cắm trại của họ xung quanh anh ấy.

Cắm Trại trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

( Hình ảnh cắm trại đêm )

Từ vựng liên quan đến cắm trại.

  • Picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại ngoài trời
  • Campsite /ˈkæmp.saɪt/: Địa điểm cắm trại
  • Camper /ˈkæm.pər/ : Người cắm trại
  • Tent /tent/ : cái lều trại
  • Cabin: /ˈkæb.ɪn/ Nhà gỗ ít, túp lều
  • Camper: /ˈkæm.pər/ Xe ô tô du lịch
  • Campfire /ˈkæmp.faɪər/ : Lửa trại
  • Campground /ˈkæmp.ɡraʊnd/ : Khu cắm trại, bãi cắm trại
  • Canoe /kəˈnuː/ : Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
  • Canteen /kænˈtiːn/ : Nhà ăn, quán cơm bình dân
  • Caravan /ˈkær.ə.væn/: Xe gia đình
  • Climb: /klaɪm/ Leo (núi)
  • Compass /ˈkʌm.pəs/: La bàn
  • Camp bed: giường cắm trại
  • Peg /peɡ/: cọc dùng dựng lều.
  • Sunscreen /ˈsʌn.skriːn/ : kem chống nắng
  • Fishing rod: /ˈfɪʃ.ɪŋ ˌrɒd/ cần câu cá
  • Axe /æks : cái rìu
  • Logs /lɒɡ/ : củi
  • Hiking boots: giày leo núi
  • Binoculars /bɪˈnɒk.jə.ləz : ống nhòm
  • First aid kit: hộp sơ cứu

Cắm Trại trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

( Hình ảnh minh họa những vật dụng cần khi cắm trại)

Các cụm từ với “ Camping”

Camping ground: là một mảnh đất nơi mọi người đi nghỉ có thể cắm trại, thường có nhà vệ sinh và nơi giặt giũ

Ví dụ:

  • It has a white sand beach and a camping ground.
  • Nó có một bãi biển cát trắng và một bãi cắm trại.

camping site: Là nơi cắm trại

Ví dụ:

  • The park has hiking trails, four camping sites, a visitor’s center and a guesthouse.
  • Công viên có những con đường mòn đi bộ đường dài, bốn điểm cắm trại, một trung tâm du khách và một nhà khách.

trailer camping : Xe mooc du lịch

Ví dụ:

  • To help you filter through the options out there to find the best built travel trailers, we have composed a list of 10 of the best travel trailer brands for you to consider.
  • Để giúp bạn lọc qua các tùy chọn hiện có để tìm xe moóc du lịch được chế tạo tốt nhất, chúng tôi đã soạn danh sách 10 thương hiệu xe kéo du lịch tốt nhất để bạn cân nhắc.

2. Các ví dụ về “cắm trại – Camping”

Ví dụ :

  • We used to go camping in Korea when I was a child .
  • Chúng tôi từng đi cắm trại ở Hàn Quốc khi tôi còn nhỏ.
  • They took a calor gas stove for cooking on when they went camping.
  • Họ đã lấy một cái bếp ga để nấu ăn khi họ đi cắm trại.
  • It’s a good job we didn’t go camping last weekend – the weather was awful.
  • Thật tốt khi chúng ta không đi cắm trại vào cuối tuần trước – thời tiết thật tệ.
  • We were weighed down with all our camping equipment – sleeping bags, gas cookers and pans.
  • Chúng tôi bị đè nặng với tất cả các thiết bị cắm trại – túi ngủ, bếp ga và chảo.
  • Alex is not keen on camping – He’d rather stay in a bed-and-breakfast where you are warm and dry.
  • Alex không thích cắm trại – Anh ấy muốn ở trong một nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng nơi bạn ấm áp và khô ráo.

Trên đây là bài viết về “Camping” , chúc các bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả.

Related Posts

Trải Nghiệm Săn Mây Độc Đáo Tại Trạm Hoang Hôn Tam Đảo
Địa điểm

Trải Nghiệm Săn Mây Độc Đáo Tại Trạm Hoang Hôn Tam Đảo

Du Lịch Hòn Cò Cà Ná: Khám Phá Vẻ Đẹp Hoang Sơ Đầy Thơ Mộng
Du lịch

Du Lịch Hòn Cò Cà Ná: Khám Phá Vẻ Đẹp Hoang Sơ Đầy Thơ Mộng

Camping ở hồ Đại Lải – Khung cảnh hữu tình nên thơ
Địa điểm

Camping ở hồ Đại Lải – Khung cảnh hữu tình nên thơ

Recommended

Thơ Cuộc Đời Là Những Chuyến Đi Xa ❤️️ Chùm Thơ Đi Bụi 

Thơ Cuộc Đời Là Những Chuyến Đi Xa Chùm Thơ Đi Bụi 

50+ Mẫu stt quảng cáo xe dịch vụ “hút” khách nhất

50+ Mẫu stt quảng cáo xe dịch vụ “hút” khách nhất

101+ Stt leo núi hài hước, chinh phục đỉnh núi, vượt qua bản thân

101+ Stt leo núi hài hước, chinh phục đỉnh núi, vượt qua bản thân

Tải GTA San Mobile MOD (Xe độ VN, Việt Hóa) 2.11.206 APK cho Android

Tải GTA San Mobile MOD (Xe độ VN, Việt Hóa) 2.11.206 APK cho Android

Trải Nghiệm Săn Mây Độc Đáo Tại Trạm Hoang Hôn Tam Đảo

Trải Nghiệm Săn Mây Độc Đáo Tại Trạm Hoang Hôn Tam Đảo

Du Lịch Hòn Cò Cà Ná: Khám Phá Vẻ Đẹp Hoang Sơ Đầy Thơ Mộng

Du Lịch Hòn Cò Cà Ná: Khám Phá Vẻ Đẹp Hoang Sơ Đầy Thơ Mộng

Camping ở hồ Đại Lải – Khung cảnh hữu tình nên thơ

Camping ở hồ Đại Lải – Khung cảnh hữu tình nên thơ

Trải nghiệm thiêng liêng tại Chùa Thông – Vĩnh Phúc

Trải nghiệm thiêng liêng tại Chùa Thông – Vĩnh Phúc

  • Review trải nghiệm
  • Địa điểm
  • Ăn chơi
  • Tips camping
  • Trekking – Hiking – Phượt
  • Du lịch
Mail: Campingviet.vn@gmail.com

© 2025 Camping Việt

No Result
View All Result
  • Review trải nghiệm
  • Địa điểm
  • Ăn chơi
    • Ăn gì
    • Chơi gì
  • Tips camping
  • Trekking – Hiking – Phượt
  • Du lịch

© 2025 Camping Việt