Nhật Bản luôn nổi tiếng với danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp, chính vì thế mà hàng năm, lượng du khách đổ về đây tấp nập. Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi an lành và hiệu quả, hãy ghi ngay vào sổ tay những từ vựng và các mẫu câu tiếng Nhật dưới đây!
1. Tổng hợp 65 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp KHÔNG THỂ THIẾU khi đi du lịch Nhật Bản.
ガイド – Hướng dẫn
何ヶ所 – Vài chỗ; vài nơi
しょくじ – Bữa ăn
ロビー – Sảnh; lobby
ホテル – Khách sạn
レストラン – Nhà hàng
しゅっぱつ – Xuất phát; khởi hành
…
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
…
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
…
…
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch Nhật Bản
…
2. Một Vài Câu Tiếng Nhật Chủ Đề Du Lịch Nhật Bản
- Koko de ryokoo tsuaa wo yoyaku dekimasu ka? (Tôi có thể đặt chỗ cho chuyến ngắm cảnh ở đây không ạ?)
- Donna tsuaa ga arimasu ka? (Công ty có những loại tour nào?)
- Kooshuu de chotto kankoosuru tsumori desu. (Tôi có vài ngày đi ngắm cảnh ở Koshu)
- Chuushoku tsuki desu ka? (Có nấu bữa trưa không?)
- Basu wa doko kara shuppatsushimasu ka? (Xe buýt xuất phát từ đâu?)
- Sheraton hoteru de nosete kuremasuka? (Bạn có thể đón tôi ở khách sạn Hilton không?)
- Isshukan yasumu yotei desu. (Tôi sẽ đi nghỉ trong 1 tuần.)
- Kono machi no midokoro wo kankooshitaidesu. (Tôi muốn ngắm phong cảnh thành phố)
- Watashi tachi wa jiyuu koodoo de ikimasu ka? Soretomo, dantai tsuaa de ikimasu ka? (Chỉ có chúng ta tôi hay đi cùng 1 nhóm người khác?)
- Watashitachi yama nobori wo suru tsumori desu. (Chúng tôi có kế hoạch đi leo núi)
- Nanji ni basu ni modoreba ii desu ka? (Chúng ta sẽ trở lại xe bus lúc mấy giờ?)
Trên đây là tổng hợp các từ vựng cũng như các mẫu câu tiếng Nhật hay dùng trong chủ đề du lịch Nhật Bản. Hãy tham khảo và chuẩn bị cho chuyến đi của bạn. Đừng quên truy cập Campingviet.vn để cập nhật thông tin du lịch hữu ích khác.
Chúc bạn có một chuyến đi an lành và vui vẻ!