Cuối tuần này hãy sắp xếp cho mình một buổi dã ngoại nhé. Teachersgo sẽ giúp bạn học ngay FULL từ vựng tiếng Anh dã ngoại chuẩn bản xứ. Thảm dã ngoại tiếng Anh là gì? Hãy tận hưởng một ngày cuối tuần học tiếng Anh một cách thoải mái nhé!
Dã ngoại tiếng Anh là picnic, được cho là bắt nguồn từ chữ pique-nique trong tiếng Pháp. Vào thế kỷ 18 thì dã ngoại là một hoạt động của giới quý tộc hoàng gia, rất chú trọng đến chi tiết. Nhưng phát triển dần cho đến ngày nay, dã ngoại đã trở thành những buổi tụ họp ngoài trời dành cho gia đình, bạn bè, người yêu vào những buổi chiều cuối tuần, nằm trên bãi cỏ, tận hưởng ánh nắng ấm áp và những bữa ăn tự làm đơn giản và ngon miệng. Có phải bạn cũng có một khát khao về buổi dã ngoại thuộc về riêng mình không?
Let’s go on a picnic. Hãy cùng Teachersgo học những vừ vựng tiếng Anh dã ngoại bằng một tâm trạng thoải mái nhất nhé!
MỤC LỤC
- Từ vựng tiếng Anh dã ngoại về đồ dùng dã ngoại cơ bản
- Đồ dùng cần thiết cho buổi dã ngoại
- Thức ăn cần đem cho buổi dã ngoại
- Những hoạt động dã ngoại thú vị
- Những địa điểm đi dã ngoại siêu hot ở Đài Loan
1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH DÃ NGOẠI VỀ ĐỒ DÙNG DÃ NGOẠI CƠ BẢN
Picnic mat: thảm dã ngoại
Mat (n.): thảm, chiếu, tấm lót
Picnic basket: giỏ dã ngoại
Basket (n.): giỏ, rổ (trong bóng rổ)
Picnic table: bàn dã ngoại
Food storage container: hộp đựng thức ăn
Storage (n.): sự đựng, sự dự trữ
Container (n.): đồ đựng, đồ chứa
Reusable foodware: bộ đồ ăn có thể tái sử dụng
Reusable fork (n.): nĩa có thể tái sử dụng
Reusable chopsticks (n.): đũa có thể tái sử dụng
Plate/ dish (n.): đĩa
Tray/ salver (n.): khay hoặc loại đĩa tương đối to
Cup/glass (n.): cốc, ly
Thermosbottles (n.): bình giữ nhiệt
Tumbler (n.): cốc (có thể mang theo bên mình)
Stainlesssteelstraw (n.): ống hút inox
Cupcarrier (n.): quai vải đựng ly
Napkin/papertowel (n.): khăn ăn, khăn giấy
Mosquito repellent: thuốc đuổi muỗi
Mosquito (n.): muỗi
Repel (v.): xua đuổi, đẩy lùi
Repellent (n.): thuốc trừ sâu
2. ĐỒ DÙNG CẦN THIẾT CHO BUỔI DÃ NGOẠI
Đồ nhiều quá nên khó nhét vào túi ư? Xem ngay cách nhà triết học dạy bạn những mẹo sắp xếp hành lý qua video Bí quyết đóng gói, lời khuyên & đồ dùng cần thiết (Travel Tips: Packing Hacks, Tips & Essentials) nha!
Sunglasses: kính râm
Parasol: dù che nắng
Cushion: cái đệm, cái nệm lót
Throw pillow: gối kê
Tent: lều trại
Pitch a tent: dựng lều
Sun hat: mũ che nắng
Selfie stick: gậy tự sướng
Monopod: giá đỡ/chân đế (chụp tự sướng)
Tiền tố mono- có nghĩa là: đơn
Pod (n.): chân, giá (giá ba chân dùng trong nhiếp ảnh là tripod)
3. THỨC ĂN CẦN ĐEM CHO BUỔI DÃ NGOẠI
Sandwich: bánh mì sandwich
Brownie: bánh brownie
Cookie/cracker: bánh quy
Crack (v.): nứt, vỡ tan
Crack (n.): vết nứt
Salad: xà lách trộn
Sushi: sushi
Bread: bánh mì
4. NHỮNG HOẠT ĐỘNG DÃ NGOẠI THÚ VỊ
Frisbee: đĩa ném
Kite: diều
Động từ thả diều: fly
I want to fly a kite with my friends in the park.
Tôi muốn đi thả diều trong công viên với đám bạn tôi.
Ball: chơi bóng
I played ball with my dad on the grass when we went on a picnic last Sunday.
Tôi đã chơi bóng với bố trên bãi cỏ vào buổi picnic hồi tuần trước.
5. NHỮNG ĐỊA ĐIỂM ĐI DÃ NGOẠI SIÊU HOT Ở ĐÀI LOAN
Taipei Expo Park: Công viên triển lãm Đài Bắc
Expo/ exposition (n.): hội chợ trưng bày, triển lãm
Daan Forest Park: Công viên rừng rậm Daan
National Taiwan University: Đại học Đài Loan
Huashan1914 Creative Park: Công viên sáng tạo Huashan1914
The Luce Chapel (In the Tung Hai University): Giáo đường The Luce (trong trường đại học Tung Hai)
Chapel (n.): giáo đường, nhà thờ
Fulfillment Amphitheater: Công viên Wen-Xin (vì bên trong có rạp hát ngoài trời chỉnh chu nên đã lấy tên tiếng Anh như vậy)
Fulfillment (n.): hoàn chỉnh, đầy đủ
Tiền tố amphi- có nghĩa là: hai bên, xung quanh
Amphitheater (n.): rạp hát vòng tròn ngoài trời, giảng đường có bậc
Kaohsiung Museum of Fine Arts: Bảo tàng Mỹ thuật Cao Hùng
Fine art (n.): tên gọi chung của nghệ thuật, tác phẩm mỹ thuật
The Pier-2 Art Center: Trung tâm nghệ thuật bến tàu 2
Pier (n.): bến tàu, đê chắn sóng
Không thể chờ được nữa muốn bắt đầu học ngay và luôn hả? Vậy hãy nhanh tay vào ngày Teachersgo Video lên để luyện tiếng Anh đi nào! Chỉ với một bước đơn giản – tạo tài khoản và học free ngay! Link >>> sentayho.com.vn/lpd5j<< Không cần phải học từ vựng theo cách truyền thống nữa! Xem video trên app Teachersgo, gặp từ nào không biết thì bấm nghe lại, kết hợp với cả tra từ vựng để luyện tập, nghe rồi viết lại, nhớ được ngay thôi! Đừng lo nếu bạn không biết sử dụng thế nào thì hãy làm theo sự chỉ dẫn của youtuber xinh đẹp Ms Kim nhé! Xem ngay >>http://pesc.pw/3ar7e7<<
Xem thêm
LIST 22 loại hình khách sạn tiếng Anh bạn phải biết
Bánh mì tiếng Anh? 27 từ vựng tiếng Anh về bánh mì