Cắm trại là một hoạt động giải trí ngoài trời rất thú vị. Nhiều người thích đi cắm trại để tránh khói bụi của thành phố và thưởng thức không khí trong lành của thiên nhiên. Có nhiều cách để cắm trại, từ việc sử dụng một lều, một cấu trúc đơn giản, hoặc thậm chí không có chỗ ở cố định.
1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về cắm trại
- Backpack (Ba lô)
- Sunscreen (Kem chống nắng)
- Tent (Lều, rạp)
- Map (Bản đồ)
- Rope (Dây thừng)
- Boot (Ủng, giày cao cổ)
- Campfire (Lửa trại)
- Cap (Mũ lưỡi trai)
- Compass (La bàn)
- Flashlight (Đèn pin)
- Repellent (Thuốc chống côn trùng, sâu bọ)
- Sleeping bag (Túi ngủ)
- Caravan (Xe moóc, nhà lưu động)
- Rucksack (Balo có khuông kim loại)
- Hammock (Cái võng)
- Mosquito net (Mùng/màn chống muỗi)
- Peg (Cọc dùng để dựng lều)
- Camp bed (Giường gấp)
- Abroad (Đi nước ngoài)
- To the seaside (Nghỉ ngơi bên biển)
- To the mountains (Đi leo núi)
- To the countryside (Đi vùng nông thôn)
- Camping (Việc cắm trại)
- On a sightseeing holiday (Đi ngắm cảnh)
- On a package holiday (Kỳ nghỉ trọn gói)
- Put your feet up (Thư giãn)
- Do some sunbathing (Tắm nắng)
- Get sunburnt (Bị cháy nắng)
- Try the local food (Thử một số món đặc sản)
- Go out at night (Đi chơi buổi tối)
- Dive (Lặn)
- Sailing (Chèo thuyền)
- Windsurfing (Lướt ván)
- Water skiing (Trượt nước)
- Scuba diving (Lặn biển)
- Rock climbing (Leo núi)
- Horse riding (Cưỡi ngựa)
- Plan a camping trip (Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại)
- Hire/rent a car/bicycle/moped (Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy)
- Pack/unpack your suitcase/bags (Đóng gói/mở hành lý/túi xách)
- Cancel/cut short a camping trip (Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại)
2. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề cắm trại
A – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Adventure (Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm)
- Animals (Động vật)
B – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Backpack (Ba lô)
- Boots (Giày)
C – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Cabin (Nhà gỗ ít, túp lều)
- Camp (Cắm trại, trại)
- Camper (Xe ô tô du lịch)
- Campfire (Lửa trại)
- Campground (Khu cắm trại, bãi cắm trại)
- Canoe (Thuyền độc mộc, thuyền gỗ)
- Canteen (Nhà ăn, quán cơm bình dân)
- Cap (Mũ lưỡi trai)
- Caravan (Xe gia đình)
- Climb (Leo, trèo)
- Compass (La bàn)
D – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Day pack (Túi xách cho một ngày đi du lịch)
- Dehydrated food (Thức ăn khô)
- Dugout (Thuyền độc mộc)
E – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Equipment (Trang thiết bị)
- Evergreen (Cây xanh)
F – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Fishing (Câu cá)
- Flashlight (Đèn pin)
- Forest (Rừng)
G – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Gear (Đồ đạc, dụng cụ)
- Gorp (Thức ăn hỗn hợp để có năng lượng dùng giữa các bữa ăn)
H – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Hammock (Cái võng)
- Hat (Mũ)
- Hike (Leo, đi bộ đường dài)
- Hiking boots (Giày leo núi)
- Hunting (Săn bắt)
- Hut (Túp lều)
I – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Insect (Côn trùng)
- Insect repellent (Chất chống côn trùng)
K – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Kayak (Thuyền chèo)
- Knapsack (Túi xách)
L – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Lake (Hồ nước)
- Lantern (Đèn xách tay, đèn lồng)
M – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Map (Bản đồ)
- Moon (Mặt trăng)
- Mountain (Núi)
N – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- National park (Vườn quốc gia)
- Natural (Tự nhiên)
- Nature (Thiên nhiên)
O – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Oar (Gậy chèo)
- Outdoors (Ngoài trời)
- Outside (Bên ngoài)
P – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Paddle (Chèo)
- Park (Công viên)
- Path (Đường mòn)
- Pup tent (Lều trại nhỏ)
R – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Rope (Dây, dây thừng)
S – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Scenery (Phong cảnh)
- Sleeping bag (Túi ngủ)
- Stars (Ngôi sao)
- State park (Công viên công cộng)
- Sun (Mặt trời)
- Sunscreen (Kem chống nắng)
T – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Tarp (Vải bạt)
- Tent (Lều trại)
- Trail (Đường mòn)
- Trail mix (Hỗn hợp thức ăn dùng giữa các bữa ăn)
- Trailer (Xe moóc)
- Trees (Cây)
- Trip (Chuyến đi)
V – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Vest (Áo gile)
W – Từ vựng tiếng Anh về cắm trại:
- Walking (Đi bộ)
- Water bottle (Bình nước)
- Waterfall (Thác nước)
- Wildlife (Động vật hoang dã)
- Woods (Rừng)
Bạn có thể tìm hiểu thêm một số chủ đề liên quan như môi trường, thời tiết, hoặc động vật. Chúc bạn học vui vẻ và áp dụng thành công từ vựng tiếng Anh về cắm trại vào cuộc sống hàng ngày.